Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn fumble | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  fumble  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn fumble




Dịch: sờ soạng, lần mò, mò mẫm vụng về

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fumble

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am fumbling 
you
are fumbling 
he/she/it
is fumbling 
we
are fumbling 
you
are fumbling 
they
are fumbling 


Infinitive

fumble









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc