Hiện tại (Present) "grimace" | I | grimace | |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "grimace" | I | am grimacing | |
Quá khứ đơn (Simple past) "grimace" | I | grimaced | |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "grimace" | I | was grimacing | |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "grimace" | I | have grimaced | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "grimace" | I | have been grimacing | |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "grimace" | I | had grimaced | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "grimace" | I | had been grimacing | |
Tương lai (Future) "grimace" | I | will grimace | |
Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "grimace" | I | will be grimacing | |
Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "grimace" | I | will have grimaced | |
Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "grimace" | I | will have been grimacing | |