Learniv
▷ Thì quá khứ của guide | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  guide  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của guide




Dịch: hướng dẫn, chỉ bảo, chỉ đạo, lèo lái, chỉ đường, chăn dắt, chèo lái

Thì quá khứ

/ˈɡaɪdɪd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên guide

Từ hiện tại
(Present participle)

guiding 


Infinitive

guide






Những lần khác, động từ guide



Hiện tại
(Present) "guide"
guide
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "guide"
am guiding
Quá khứ đơn
(Simple past) "guide"
guided
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "guide"
was guiding
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "guide"
have guided
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "guide"
have been guiding
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "guide"
had guided
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "guide"
had been guiding
Tương lai
(Future) "guide"
will guide
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "guide"
will be guiding
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "guide"
will have guided
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "guide"
will have been guiding





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc