Learniv
▷ Thì quá khứ của hiss | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  hiss  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hiss




Dịch: tiếng xì xì

Thì quá khứ

/hɪst/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên hiss

Từ hiện tại
(Present participle)

hissing 


Infinitive

hiss






Những lần khác, động từ hiss



Hiện tại
(Present) "hiss"
hiss
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "hiss"
am hissing
Quá khứ đơn
(Simple past) "hiss"
hissed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "hiss"
was hissing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "hiss"
have hissed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "hiss"
have been hissing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "hiss"
had hissed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "hiss"
had been hissing
Tương lai
(Future) "hiss"
will hiss
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "hiss"
will be hissing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "hiss"
will have hissed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "hiss"
will have been hissing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc