Learniv
▷ Thì quá khứ của hitch | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  hitch  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hitch




Dịch: xô

Thì quá khứ

/hɪtʃt/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên hitch

Từ hiện tại
(Present participle)

hitching 


Infinitive

hitch






Những lần khác, động từ hitch



Hiện tại
(Present) "hitch"
hitch
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "hitch"
am hitching
Quá khứ đơn
(Simple past) "hitch"
hitched
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "hitch"
was hitching
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "hitch"
have hitched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "hitch"
have been hitching
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "hitch"
had hitched
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "hitch"
had been hitching
Tương lai
(Future) "hitch"
will hitch
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "hitch"
will be hitching
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "hitch"
will have hitched
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "hitch"
will have been hitching





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc