Learniv
▷ Thì quá khứ của hop | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  hop  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hop




Dịch: nhảy lò cò

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên hop

Từ hiện tại
(Present participle)

hopping 


Infinitive

hop






Những lần khác, động từ hop



Hiện tại
(Present) "hop"
hop
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "hop"
am hopping
Quá khứ đơn
(Simple past) "hop"
hopped
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "hop"
was hopping
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "hop"
have hopped
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "hop"
have been hopping
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "hop"
had hopped
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "hop"
had been hopping
Tương lai
(Future) "hop"
will hop
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "hop"
will be hopping
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "hop"
will have hopped
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "hop"
will have been hopping





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc