Learniv
▷ Thì quá khứ của hum | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  hum  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hum




Dịch: kêu vo vo

Thì quá khứ

/hʌmd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên hum

Từ hiện tại
(Present participle)

humming 


Infinitive

hum






Những lần khác, động từ hum



Hiện tại
(Present) "hum"
hum
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "hum"
am humming
Quá khứ đơn
(Simple past) "hum"
hummed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "hum"
was humming
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "hum"
have hummed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "hum"
have been humming
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "hum"
had hummed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "hum"
had been humming
Tương lai
(Future) "hum"
will hum
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "hum"
will be humming
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "hum"
will have hummed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "hum"
will have been humming





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc