| Hiện tại (Present) "imitate" | I | imitate | |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "imitate" | I | am imitating | |
| Quá khứ đơn (Simple past) "imitate" | I | imitated | |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "imitate" | I | was imitating | |
| Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "imitate" | I | have imitated | |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "imitate" | I | have been imitating | |
| Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "imitate" | I | had imitated | |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "imitate" | I | had been imitating | |
| Tương lai (Future) "imitate" | I | will imitate | |
| Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "imitate" | I | will be imitating | |
| Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "imitate" | I | will have imitated | |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "imitate" | I | will have been imitating |