Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn imitate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  imitate  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn imitate




Dịch: bắt chước, sao lại, theo gương, noi gương

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên imitate

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was imitating 
you
were imitating 
he/she/it
was imitating 
we
were imitating 
you
were imitating 
they
were imitating 


Infinitive

imitate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc