Learniv
▷ Thì quá khứ của imitate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  imitate  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của imitate




Dịch: bắt chước, sao lại, theo gương, noi gương

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên imitate

Từ hiện tại
(Present participle)

imitating 


Infinitive

imitate






Những lần khác, động từ imitate



Hiện tại
(Present) "imitate"
imitate
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "imitate"
am imitating
Quá khứ đơn
(Simple past) "imitate"
imitated
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "imitate"
was imitating
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "imitate"
have imitated
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "imitate"
have been imitating
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "imitate"
had imitated
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "imitate"
had been imitating
Tương lai
(Future) "imitate"
will imitate
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "imitate"
will be imitating
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "imitate"
will have imitated
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "imitate"
will have been imitating





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc