Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn incubate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  incubate  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn incubate




Dịch: ấp ủ, ủ

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên incubate

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am incubating 
you
are incubating 
he/she/it
is incubating 
we
are incubating 
you
are incubating 
they
are incubating 


Infinitive

incubate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc