Learniv
▷ Thì quá khứ của inflate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  inflate  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của inflate




Dịch: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên inflate

Từ hiện tại
(Present participle)

inflating 


Infinitive

inflate






Những lần khác, động từ inflate



Hiện tại
(Present) "inflate"
inflate
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "inflate"
am inflating
Quá khứ đơn
(Simple past) "inflate"
inflated
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "inflate"
was inflating
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "inflate"
have inflated
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "inflate"
have been inflating
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "inflate"
had inflated
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "inflate"
had been inflating
Tương lai
(Future) "inflate"
will inflate
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "inflate"
will be inflating
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "inflate"
will have inflated
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "inflate"
will have been inflating





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc