Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn initiate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  initiate  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn initiate




Dịch: bắt đầu, vỡ lòng, khởi xướng

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên initiate

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was initiating 
you
were initiating 
he/she/it
was initiating 
we
were initiating 
you
were initiating 
they
were initiating 


Infinitive

initiate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc