Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn interfere | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  interfere  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn interfere




Dịch: làm cản trở, can thiệp, xía vào, phá bĩnh, gây trở ngại, xen vào

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên interfere

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am interfering 
you
are interfering 
he/she/it
is interfering 
we
are interfering 
you
are interfering 
they
are interfering 


Infinitive

interfere









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc