Learniv
▷ Thì quá khứ interfere | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  interfere  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ interfere




Dịch: làm cản trở, can thiệp, xía vào, phá bĩnh, gây trở ngại, xen vào

Thì quá khứ


/ˌɪntɚˈfɪɹd/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên interfere

Thì quá khứ

I
interfered 
you
interfered 
he/she/it
interfered 
we
interfered 
you
interfered 
they
interfered 


Infinitive

interfere









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc