Learniv
▷ Thì quá khứ của joke | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  joke  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của joke




Dịch: nói đùa, bông đùa, đùa bỡn, đùa cợt, giỡn, đùa, pha trò, đùa giỡn

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên joke

Từ hiện tại
(Present participle)

joking 


Infinitive

joke






Những lần khác, động từ joke



Hiện tại
(Present) "joke"
joke
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "joke"
am joking
Quá khứ đơn
(Simple past) "joke"
joked
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "joke"
was joking
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "joke"
have joked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "joke"
have been joking
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "joke"
had joked
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "joke"
had been joking
Tương lai
(Future) "joke"
will joke
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "joke"
will be joking
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "joke"
will have joked
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "joke"
will have been joking





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc