Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn legislate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  legislate  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn legislate




Dịch: làm luật, lập pháp

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên legislate

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was legislating 
you
were legislating 
he/she/it
was legislating 
we
were legislating 
you
were legislating 
they
were legislating 


Infinitive

legislate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc