Learniv
▷ Thì quá khứ liberate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  liberate  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ liberate




Dịch: thả, giải phóng, tha

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên liberate

Thì quá khứ

I
liberated 
you
liberated 
he/she/it
liberated 
we
liberated 
you
liberated 
they
liberated 


Infinitive

liberate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc