Learniv
▷ Thì quá khứ của like | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  like  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của like




Dịch: thích

Thì quá khứ

/laɪkt/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên like

Từ hiện tại
(Present participle)

liking 


Infinitive

like






Những lần khác, động từ like



Hiện tại
(Present) "like"
like
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "like"
am liking
Quá khứ đơn
(Simple past) "like"
liked
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "like"
was liking
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "like"
have liked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "like"
have been liking
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "like"
had liked
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "like"
had been liking
Tương lai
(Future) "like"
will like
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "like"
will be liking
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "like"
will have liked
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "like"
will have been liking





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc