Learniv
▷ Thì quá khứ của lock | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  lock  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của lock




Dịch: khóa

Thì quá khứ

/lɑkt/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên lock

Từ hiện tại
(Present participle)

locking 


Infinitive

lock






Những lần khác, động từ lock



Hiện tại
(Present) "lock"
lock
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "lock"
am locking
Quá khứ đơn
(Simple past) "lock"
locked
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "lock"
was locking
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "lock"
have locked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "lock"
have been locking
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "lock"
had locked
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "lock"
had been locking
Tương lai
(Future) "lock"
will lock
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "lock"
will be locking
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "lock"
will have locked
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "lock"
will have been locking





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc