Learniv
▷ Thì quá khứ của lurk | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  lurk  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của lurk




Dịch: trốn, ẩn, núp

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên lurk

Từ hiện tại
(Present participle)

lurking 


Infinitive

lurk






Những lần khác, động từ lurk



Hiện tại
(Present) "lurk"
lurk
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "lurk"
am lurking
Quá khứ đơn
(Simple past) "lurk"
lurked
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "lurk"
was lurking
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "lurk"
have lurked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "lurk"
have been lurking
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "lurk"
had lurked
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "lurk"
had been lurking
Tương lai
(Future) "lurk"
will lurk
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "lurk"
will be lurking
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "lurk"
will have lurked
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "lurk"
will have been lurking





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc