Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn measure | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  measure  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn measure




Dịch: đo đạc, đo đếm, đo lường

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên measure

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am measuring 
you
are measuring 
he/she/it
is measuring 
we
are measuring 
you
are measuring 
they
are measuring 


Infinitive

measure









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc