Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn miss | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  miss  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn miss




Dịch: hỏng, lỡ, trượt, bỏ sót, nhớ, bỏ lỡ, lỡ mất, bỏ quên, hụt, mong nhớ

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên miss

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be missing 
you
will be missing 
he/she/it
will be missing 
we
will be missing 
you
will be missing 
they
will be missing 


Infinitive

miss









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc