Learniv
▷ Thì quá khứ của miss | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  miss  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của miss




Dịch: hỏng, lỡ, trượt, bỏ sót, nhớ, bỏ lỡ, lỡ mất, bỏ quên, hụt, mong nhớ

Thì quá khứ

/mɪst/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên miss

Từ hiện tại
(Present participle)

missing 


Infinitive

miss






Những lần khác, động từ miss



Hiện tại
(Present) "miss"
miss
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "miss"
am missing
Quá khứ đơn
(Simple past) "miss"
missed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "miss"
was missing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "miss"
have missed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "miss"
have been missing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "miss"
had missed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "miss"
had been missing
Tương lai
(Future) "miss"
will miss
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "miss"
will be missing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "miss"
will have missed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "miss"
will have been missing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc