| Hiện tại (Present) "nickname" | I | nickname | |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "nickname" | I | am nicknaming | |
| Quá khứ đơn (Simple past) "nickname" | I | nicknamed | |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "nickname" | I | was nicknaming | |
| Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "nickname" | I | have nicknamed | |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "nickname" | I | have been nicknaming | |
| Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "nickname" | I | had nicknamed | |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "nickname" | I | had been nicknaming | |
| Tương lai (Future) "nickname" | I | will nickname | |
| Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "nickname" | I | will be nicknaming | |
| Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "nickname" | I | will have nicknamed | |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "nickname" | I | will have been nicknaming |