Learniv
▷ Thì quá khứ của nickname | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  nickname  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của nickname




Dịch: tên nick

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên nickname

Từ hiện tại
(Present participle)

nicknaming 


Infinitive

nickname






Những lần khác, động từ nickname



Hiện tại
(Present) "nickname"
nickname
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "nickname"
am nicknaming
Quá khứ đơn
(Simple past) "nickname"
nicknamed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "nickname"
was nicknaming
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "nickname"
have nicknamed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "nickname"
have been nicknaming
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "nickname"
had nicknamed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "nickname"
had been nicknaming
Tương lai
(Future) "nickname"
will nickname
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "nickname"
will be nicknaming
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "nickname"
will have nicknamed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "nickname"
will have been nicknaming





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc