Learniv
▷ Thì quá khứ của paint | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  paint  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của paint




Dịch: vẽ, sơn, họa

Thì quá khứ

/ˈpeɪntɪd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên paint

Từ hiện tại
(Present participle)

painting 


Infinitive

paint






Những lần khác, động từ paint



Hiện tại
(Present) "paint"
paint
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "paint"
am painting
Quá khứ đơn
(Simple past) "paint"
painted
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "paint"
was painting
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "paint"
have painted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "paint"
have been painting
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "paint"
had painted
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "paint"
had been painting
Tương lai
(Future) "paint"
will paint
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "paint"
will be painting
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "paint"
will have painted
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "paint"
will have been painting





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc