Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn promise | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  promise  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn promise




Dịch: hứa, hứa hẹn

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên promise

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be promising 
you
will be promising 
he/she/it
will be promising 
we
will be promising 
you
will be promising 
they
will be promising 


Infinitive

promise









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc