Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn realize | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  realize  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn realize




Dịch: hiện thực hóa, nhìn nhận ra, ngộ ra, biết ‎ ý

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên realize

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am realizing 
you
are realizing 
he/she/it
is realizing 
we
are realizing 
you
are realizing 
they
are realizing 


Infinitive

realize









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc