Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn rebel | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  rebel  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn rebel




Dịch: nổi loạn, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rebel

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am rebelling 
you
are rebelling 
he/she/it
is rebelling 
we
are rebelling 
you
are rebelling 
they
are rebelling 


Infinitive

rebel









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc