Learniv
▷ Quá khứ hoàn thành recede | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  recede  >  Quá khứ hoàn thành


Quá khứ hoàn thành recede




Dịch: lùi lại, lùi xa dần, rút nước dần

Quá khứ hoàn thành



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên recede

Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

I
had receded 
you
had receded 
he/she/it
had receded 
we
had receded 
you
had receded 
they
had receded 


Infinitive

recede









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc