Learniv
▷ Tương lai remain | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  remain  >  Tương lai


Tương lai remain




Dịch: giữ mãi vẻ gì đó, ở lại, còn mãi như thế nào

Tương lai



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên remain

Tương lai (Future)

I
will remain 
you
will remain 
he/she/it
will remain 
we
will remain 
you
will remain 
they
will remain 


Infinitive

remain









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc