Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn renovate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  renovate  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn renovate




Dịch: cải tiến, đổi mới, nâng cấp

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên renovate

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be renovating 
you
will be renovating 
he/she/it
will be renovating 
we
will be renovating 
you
will be renovating 
they
will be renovating 


Infinitive

renovate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc