Learniv
▷ Thì quá khứ của repair | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  repair  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của repair




Dịch: sửa, sửa chữa, chữa, duy tu

Thì quá khứ

/ɹɪˈpɛɹd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên repair

Từ hiện tại
(Present participle)

repairing 


Infinitive

repair






Những lần khác, động từ repair



Hiện tại
(Present) "repair"
repair
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "repair"
am repairing
Quá khứ đơn
(Simple past) "repair"
repaired
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "repair"
was repairing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "repair"
have repaired
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "repair"
have been repairing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "repair"
had repaired
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "repair"
had been repairing
Tương lai
(Future) "repair"
will repair
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "repair"
will be repairing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "repair"
will have repaired
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "repair"
will have been repairing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc