Learniv
▷ Hiện tại reside | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  reside  >  Hiện tại


Hiện tại reside




Dịch: cư trú, trú tại, ở tại

Hiện tại



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên reside

Hiện tại (Present)

I
reside 
you
reside 
he/she/it
resides 
we
reside 
you
reside 
they
reside 


Infinitive

reside









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc