Learniv
▷ Thì quá khứ của rob | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  rob  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của rob




Dịch: ăn trộm, ăn cướp, cướp

Thì quá khứ

/ɹɑbd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rob

Từ hiện tại
(Present participle)

robbing 


Infinitive

rob






Những lần khác, động từ rob



Hiện tại
(Present) "rob"
rob
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "rob"
am robbing
Quá khứ đơn
(Simple past) "rob"
robbed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "rob"
was robbing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "rob"
have robbed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "rob"
have been robbing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "rob"
had robbed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "rob"
had been robbing
Tương lai
(Future) "rob"
will rob
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "rob"
will be robbing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "rob"
will have robbed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "rob"
will have been robbing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc