Learniv
▷ Thì quá khứ của roll | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  roll  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của roll




Dịch: quay, lăn, lộn vòng, bay quay tròn

Thì quá khứ

/ɹəʊld/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên roll

Từ hiện tại
(Present participle)

rolling 


Infinitive

roll






Những lần khác, động từ roll



Hiện tại
(Present) "roll"
roll
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "roll"
am rolling
Quá khứ đơn
(Simple past) "roll"
rolled
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "roll"
was rolling
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "roll"
have rolled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "roll"
have been rolling
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "roll"
had rolled
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "roll"
had been rolling
Tương lai
(Future) "roll"
will roll
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "roll"
will be rolling
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "roll"
will have rolled
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "roll"
will have been rolling





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc