Learniv
▷ Thì quá khứ rot | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  rot  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ rot




Dịch: hư, rục, tha hóa, mục ruỗng

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rot

Thì quá khứ

I
rotted 
you
rotted 
he/she/it
rotted 
we
rotted 
you
rotted 
they
rotted 


Infinitive

rot









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc