Learniv
▷ Thì quá khứ của rot | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  rot  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của rot




Dịch: hư, rục, tha hóa, mục ruỗng

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rot

Từ hiện tại
(Present participle)

rotting 


Infinitive

rot






Những lần khác, động từ rot



Hiện tại
(Present) "rot"
rot
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "rot"
am rotting
Quá khứ đơn
(Simple past) "rot"
rotted
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "rot"
was rotting
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "rot"
have rotted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "rot"
have been rotting
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "rot"
had rotted
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "rot"
had been rotting
Tương lai
(Future) "rot"
will rot
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "rot"
will be rotting
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "rot"
will have rotted
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "rot"
will have been rotting





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc