Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn rule | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  rule  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn rule




Dịch: điều khiển, thống trị, cai trị, cưỡi cổ

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rule

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am ruling 
you
are ruling 
he/she/it
is ruling 
we
are ruling 
you
are ruling 
they
are ruling 


Infinitive

rule









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc