Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn rupture | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  rupture  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn rupture




Dịch: đoạn tuyệt

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên rupture

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am rupturing 
you
are rupturing 
he/she/it
is rupturing 
we
are rupturing 
you
are rupturing 
they
are rupturing 


Infinitive

rupture









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc