Learniv
▷ Thì quá khứ của underline | Learniv.com
LEARN
IV
.com
EN
DE
ES
FR
PL
PT
SK
CS
CN
GR
IT
DA
ID
HU
NL
RU
JA
NO
RO
FI
SV
TR
VN
TH
AE
IN
BN
EN
DE
Learniv.com
>
vn
>
Động từ thường xuyên
>
underline
>
Thì quá khứ
1
2
3
4
5
Thì quá khứ của
underline
Dịch: nhấn mạnh, gạch dưới, gạch chân
Thì quá khứ
underlined
Bạn đang ở trang cho
Động từ thường xuyên underline
Từ hiện tại
(Present participle)
Infinitive
underline
Những lần khác, động từ underline
Hiện tại
(Present) "underline"
I
underline
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "underline"
I
am underlining
Quá khứ đơn
(Simple past) "underline"
I
underlined
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "underline"
I
was underlining
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "underline"
I
have underlined
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "underline"
I
have been underlining
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "underline"
I
had underlined
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "underline"
I
had been underlining
Tương lai
(Future) "underline"
I
will underline
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "underline"
I
will be underlining
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "underline"
I
will have underlined
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "underline"
I
will have been underlining
abolish (Động từ thường xuyên)
abort (Động từ thường xuyên)
abound (Động từ thường xuyên)
abridge (Động từ thường xuyên)
abscond (Động từ thường xuyên)
absorb (Động từ thường xuyên)
abstain (Động từ thường xuyên)
abuse (Động từ thường xuyên)
accelerate (Động từ thường xuyên)
accept (Động từ thường xuyên)
acclaim (Động từ thường xuyên)
acclimate (Động từ thường xuyên)
accommodate (Động từ thường xuyên)
accompany (Động từ thường xuyên)
accomplish (Động từ thường xuyên)
accord (Động từ thường xuyên)
accost (Động từ thường xuyên)
account (Động từ thường xuyên)
accredit (Động từ thường xuyên)
accumulate (Động từ thường xuyên)
accuse (Động từ thường xuyên)
accustom (Động từ thường xuyên)
ache (Động từ thường xuyên)
achieve (Động từ thường xuyên)
acidify (Động từ thường xuyên)
acknowledge (Động từ thường xuyên)
acquaint (Động từ thường xuyên)
acquiesce (Động từ thường xuyên)
acquire (Động từ thường xuyên)
acquit (Động từ thường xuyên)
act (Động từ thường xuyên)
activate (Động từ thường xuyên)
adapt (Động từ thường xuyên)
add (Động từ thường xuyên)
address (Động từ thường xuyên)
adhere (Động từ thường xuyên)
adjoin (Động từ thường xuyên)
adjourn (Động từ thường xuyên)
adjudicate (Động từ thường xuyên)
adjust (Động từ thường xuyên)
administer (Động từ thường xuyên)
administrate (Động từ thường xuyên)
admire (Động từ thường xuyên)
admit (Động từ thường xuyên)
admonish (Động từ thường xuyên)
adopt (Động từ thường xuyên)
adore (Động từ thường xuyên)
adorn (Động từ thường xuyên)
adulate (Động từ thường xuyên)
advance (Động từ thường xuyên)
advertise (Động từ thường xuyên)
advise (Động từ thường xuyên)
affect (Động từ thường xuyên)
affirm (Động từ thường xuyên)
affix (Động từ thường xuyên)
afford (Động từ thường xuyên)
affront (Động từ thường xuyên)
aggravate (Động từ thường xuyên)
agitate (Động từ thường xuyên)
agree (Động từ thường xuyên)
aid (Động từ thường xuyên)
ail (Động từ thường xuyên)
aim (Động từ thường xuyên)
alarm (Động từ thường xuyên)
alienate (Động từ thường xuyên)
align (Động từ thường xuyên)
allege (Động từ thường xuyên)
alleviate (Động từ thường xuyên)
allocate (Động từ thường xuyên)
allot (Động từ thường xuyên)
allow (Động từ thường xuyên)
allude (Động từ thường xuyên)
allure (Động từ thường xuyên)
alter (Động từ thường xuyên)
alternate (Động từ thường xuyên)
amalgamate (Động từ thường xuyên)
amass (Động từ thường xuyên)
amaze (Động từ thường xuyên)
ambush (Động từ thường xuyên)
amend (Động từ thường xuyên)
amount (Động từ thường xuyên)
amplify (Động từ thường xuyên)
amputate (Động từ thường xuyên)
amuse (Động từ thường xuyên)
analyze (Động từ thường xuyên)
anchor (Động từ thường xuyên)
anger (Động từ thường xuyên)
annex (Động từ thường xuyên)
annihilate (Động từ thường xuyên)
announce (Động từ thường xuyên)
annoy (Động từ thường xuyên)
annul (Động từ thường xuyên)
anoint (Động từ thường xuyên)
answer (Động từ thường xuyên)
antagonize (Động từ thường xuyên)
anticipate (Động từ thường xuyên)
apologize (Động từ thường xuyên)
appeal (Động từ thường xuyên)
appear (Động từ thường xuyên)
appease (Động từ thường xuyên)
applaud (Động từ thường xuyên)
apply (Động từ thường xuyên)
appoint (Động từ thường xuyên)
appraise (Động từ thường xuyên)
appreciate (Động từ thường xuyên)
apprehend (Động từ thường xuyên)
apprise (Động từ thường xuyên)
approach (Động từ thường xuyên)
appropriate (Động từ thường xuyên)
approve (Động từ thường xuyên)
approximate (Động từ thường xuyên)
arbitrate (Động từ thường xuyên)
argue (Động từ thường xuyên)
arouse (Động từ thường xuyên)
arrange (Động từ thường xuyên)
arrest (Động từ thường xuyên)
arrive (Động từ thường xuyên)
articulate (Động từ thường xuyên)
ascend (Động từ thường xuyên)
ascertain (Động từ thường xuyên)
ask (Động từ thường xuyên)
aspire (Động từ thường xuyên)
assail (Động từ thường xuyên)
assassinate (Động từ thường xuyên)
assault (Động từ thường xuyên)
assemble (Động từ thường xuyên)
assent (Động từ thường xuyên)
assert (Động từ thường xuyên)
assess (Động từ thường xuyên)
assign (Động từ thường xuyên)
assimilate (Động từ thường xuyên)
assist (Động từ thường xuyên)
associate (Động từ thường xuyên)
assort (Động từ thường xuyên)
assume (Động từ thường xuyên)
assure (Động từ thường xuyên)
astonish (Động từ thường xuyên)
astound (Động từ thường xuyên)
atone (Động từ thường xuyên)
attach (Động từ thường xuyên)
attack (Động từ thường xuyên)
attain (Động từ thường xuyên)
attempt (Động từ thường xuyên)
attend (Động từ thường xuyên)
attest (Động từ thường xuyên)
attract (Động từ thường xuyên)
attribute (Động từ thường xuyên)
auction (Động từ thường xuyên)
audit (Động từ thường xuyên)
augment (Động từ thường xuyên)
authorize (Động từ thường xuyên)
avenge (Động từ thường xuyên)
average (Động từ thường xuyên)
avert (Động từ thường xuyên)
avoid (Động từ thường xuyên)
await (Động từ thường xuyên)
awaken (Động từ thường xuyên)
award (Động từ thường xuyên)
ax (Động từ thường xuyên)
babble (Động từ thường xuyên)
back (Động từ thường xuyên)
bail (Động từ thường xuyên)
balance (Động từ thường xuyên)
bamboozle (Động từ thường xuyên)
ban (Động từ thường xuyên)
bang (Động từ thường xuyên)
banish (Động từ thường xuyên)
bar (Động từ thường xuyên)
barbecue (Động từ thường xuyên)
bare (Động từ thường xuyên)
bargain (Động từ thường xuyên)
bark (Động từ thường xuyên)
barter (Động từ thường xuyên)
bash (Động từ thường xuyên)
baste (Động từ thường xuyên)
bat (Động từ thường xuyên)
batter (Động từ thường xuyên)
battle (Động từ thường xuyên)
bawl (Động từ thường xuyên)
beach (Động từ thường xuyên)
beam (Động từ thường xuyên)
beautify (Động từ thường xuyên)
beckon (Động từ thường xuyên)
befriend (Động từ thường xuyên)
beg (Động từ thường xuyên)
beguile (Động từ thường xuyên)
behave (Động từ thường xuyên)
belch (Động từ thường xuyên)
believe (Động từ thường xuyên)
belittle (Động từ thường xuyên)
bellow (Động từ thường xuyên)
belong (Động từ thường xuyên)
belt (Động từ thường xuyên)
bemoan (Động từ thường xuyên)
benefit (Động từ thường xuyên)
berate (Động từ thường xuyên)
besiege (Động từ thường xuyên)
bestow (Động từ thường xuyên)
betray (Động từ thường xuyên)
better (Động từ thường xuyên)
bewilder (Động từ thường xuyên)
bewitch (Động từ thường xuyên)
bill (Động từ thường xuyên)
blab (Động từ thường xuyên)
blacken (Động từ thường xuyên)
blame (Động từ thường xuyên)
blast (Động từ thường xuyên)
blaze (Động từ thường xuyên)
bleach (Động từ thường xuyên)
blind (Động từ thường xuyên)
blink (Động từ thường xuyên)
blister (Động từ thường xuyên)
bloat (Động từ thường xuyên)
block (Động từ thường xuyên)
bloom (Động từ thường xuyên)
blossom (Động từ thường xuyên)
blot (Động từ thường xuyên)
blunder (Động từ thường xuyên)
blur (Động từ thường xuyên)
blush (Động từ thường xuyên)
board (Động từ thường xuyên)
boast (Động từ thường xuyên)
bob (Động từ thường xuyên)
boil (Động từ thường xuyên)
bolster (Động từ thường xuyên)
bolt (Động từ thường xuyên)
bomb (Động từ thường xuyên)
bombard (Động từ thường xuyên)
book (Động từ thường xuyên)
boom (Động từ thường xuyên)
boost (Động từ thường xuyên)
boot (Động từ thường xuyên)
border (Động từ thường xuyên)
bore (Động từ thường xuyên)
borrow (Động từ thường xuyên)
bother (Động từ thường xuyên)
bounce (Động từ thường xuyên)
bound (Động từ thường xuyên)
bow (Động từ thường xuyên)
bowl (Động từ thường xuyên)
box (Động từ thường xuyên)
boycott (Động từ thường xuyên)
brace (Động từ thường xuyên)
brag (Động từ thường xuyên)
braid (Động từ thường xuyên)
branch (Động từ thường xuyên)
brand (Động từ thường xuyên)
brave (Động từ thường xuyên)
breach (Động từ thường xuyên)
brew (Động từ thường xuyên)
bribe (Động từ thường xuyên)
bridge (Động từ thường xuyên)
brief (Động từ thường xuyên)
brighten (Động từ thường xuyên)
bristle (Động từ thường xuyên)
broaden (Động từ thường xuyên)
brood (Động từ thường xuyên)
bruise (Động từ thường xuyên)
brush (Động từ thường xuyên)
bubble (Động từ thường xuyên)
buckle (Động từ thường xuyên)
bulge (Động từ thường xuyên)
bully (Động từ thường xuyên)
bump (Động từ thường xuyên)
bundle (Động từ thường xuyên)
burrow (Động từ thường xuyên)
bury (Động từ thường xuyên)
bustle (Động từ thường xuyên)
butcher (Động từ thường xuyên)
button (Động từ thường xuyên)
buzz (Động từ thường xuyên)
cage (Động từ thường xuyên)
cajole (Động từ thường xuyên)
calculate (Động từ thường xuyên)
call (Động từ thường xuyên)
calm (Động từ thường xuyên)
camp (Động từ thường xuyên)
campaign (Động từ thường xuyên)
cancel (Động từ thường xuyên)
capitulate (Động từ thường xuyên)
capsize (Động từ thường xuyên)
capture (Động từ thường xuyên)
care (Động từ thường xuyên)
caress (Động từ thường xuyên)
carry (Động từ thường xuyên)
carve (Động từ thường xuyên)
cash (Động từ thường xuyên)
castigate (Động từ thường xuyên)
categorize (Động từ thường xuyên)
cause (Động từ thường xuyên)
cease (Động từ thường xuyên)
celebrate (Động từ thường xuyên)
cement (Động từ thường xuyên)
censure (Động từ thường xuyên)
centralize (Động từ thường xuyên)
chain (Động từ thường xuyên)
challenge (Động từ thường xuyên)
chance (Động từ thường xuyên)
change (Động từ thường xuyên)
channel (Động từ thường xuyên)
chant (Động từ thường xuyên)
char (Động từ thường xuyên)
charge (Động từ thường xuyên)
charm (Động từ thường xuyên)
charter (Động từ thường xuyên)
chase (Động từ thường xuyên)
chasten (Động từ thường xuyên)
chat (Động từ thường xuyên)
chatter (Động từ thường xuyên)
cheat (Động từ thường xuyên)
check (Động từ thường xuyên)
cheer (Động từ thường xuyên)
cherish (Động từ thường xuyên)
chew (Động từ thường xuyên)
chill (Động từ thường xuyên)
chip (Động từ thường xuyên)
choke (Động từ thường xuyên)
chop (Động từ thường xuyên)
chuck (Động từ thường xuyên)
chuckle (Động từ thường xuyên)
churn (Động từ thường xuyên)
circle (Động từ thường xuyên)
circulate (Động từ thường xuyên)
circumscribe (Động từ thường xuyên)
cite (Động từ thường xuyên)
claim (Động từ thường xuyên)
clamber (Động từ thường xuyên)
clamp (Động từ thường xuyên)
clarify (Động từ thường xuyên)
clash (Động từ thường xuyên)
clasp (Động từ thường xuyên)
classify (Động từ thường xuyên)
clatter (Động từ thường xuyên)
claw (Động từ thường xuyên)
clean (Động từ thường xuyên)
cleanse (Động từ thường xuyên)
clear (Động từ thường xuyên)
click (Động từ thường xuyên)
clinch (Động từ thường xuyên)
clip (Động từ thường xuyên)
close (Động từ thường xuyên)
clutch (Động từ thường xuyên)
coach (Động từ thường xuyên)
coat (Động từ thường xuyên)
coax (Động từ thường xuyên)
codify (Động từ thường xuyên)
coerce (Động từ thường xuyên)
coil (Động từ thường xuyên)
coin (Động từ thường xuyên)
coincide (Động từ thường xuyên)
collapse (Động từ thường xuyên)
collate (Động từ thường xuyên)
collect (Động từ thường xuyên)
collide (Động từ thường xuyên)
combine (Động từ thường xuyên)
comfort (Động từ thường xuyên)
command (Động từ thường xuyên)
commemorate (Động từ thường xuyên)
commence (Động từ thường xuyên)
commend (Động từ thường xuyên)
comment (Động từ thường xuyên)
commit (Động từ thường xuyên)
communicate (Động từ thường xuyên)
compact (Động từ thường xuyên)
compare (Động từ thường xuyên)
compel (Động từ thường xuyên)
compensate (Động từ thường xuyên)
compete (Động từ thường xuyên)
compile (Động từ thường xuyên)
complain (Động từ thường xuyên)
complete (Động từ thường xuyên)
complicate (Động từ thường xuyên)
compliment (Động từ thường xuyên)
comply (Động từ thường xuyên)
compose (Động từ thường xuyên)
compound (Động từ thường xuyên)
comprehend (Động từ thường xuyên)
compress (Động từ thường xuyên)
comprise (Động từ thường xuyên)
compromise (Động từ thường xuyên)
compute (Động từ thường xuyên)
con (Động từ thường xuyên)
conceal (Động từ thường xuyên)
concede (Động từ thường xuyên)
conceive (Động từ thường xuyên)
concentrate (Động từ thường xuyên)
concern (Động từ thường xuyên)
concert (Động từ thường xuyên)
conclude (Động từ thường xuyên)
concoct (Động từ thường xuyên)
concur (Động từ thường xuyên)
condemn (Động từ thường xuyên)
condense (Động từ thường xuyên)
condone (Động từ thường xuyên)
conduct (Động từ thường xuyên)
confer (Động từ thường xuyên)
confess (Động từ thường xuyên)
confide (Động từ thường xuyên)
confine (Động từ thường xuyên)
confirm (Động từ thường xuyên)
confiscate (Động từ thường xuyên)
congratulate (Động từ thường xuyên)
congregate (Động từ thường xuyên)
connect (Động từ thường xuyên)
conquer (Động từ thường xuyên)
consecrate (Động từ thường xuyên)
consent (Động từ thường xuyên)
conserve (Động từ thường xuyên)
consider (Động từ thường xuyên)
consist (Động từ thường xuyên)
console (Động từ thường xuyên)
consolidate (Động từ thường xuyên)
conspire (Động từ thường xuyên)
constrain (Động từ thường xuyên)
constrict (Động từ thường xuyên)
construct (Động từ thường xuyên)
construe (Động từ thường xuyên)
consult (Động từ thường xuyên)
consume (Động từ thường xuyên)
contact (Động từ thường xuyên)
contain (Động từ thường xuyên)
contaminate (Động từ thường xuyên)
contemplate (Động từ thường xuyên)
contend (Động từ thường xuyên)
content (Động từ thường xuyên)
contest (Động từ thường xuyên)
continue (Động từ thường xuyên)
contort (Động từ thường xuyên)
contract (Động từ thường xuyên)
contradict (Động từ thường xuyên)
contrast (Động từ thường xuyên)
contravene (Động từ thường xuyên)
contribute (Động từ thường xuyên)
control (Động từ thường xuyên)
convene (Động từ thường xuyên)
converge (Động từ thường xuyên)
converse (Động từ thường xuyên)
convert (Động từ thường xuyên)
convey (Động từ thường xuyên)
convict (Động từ thường xuyên)
convince (Động từ thường xuyên)
cook (Động từ thường xuyên)
cool (Động từ thường xuyên)
cooperate (Động từ thường xuyên)
cope (Động từ thường xuyên)
copy (Động từ thường xuyên)
corner (Động từ thường xuyên)
correct (Động từ thường xuyên)
correlate (Động từ thường xuyên)
correspond (Động từ thường xuyên)
corrupt (Động từ thường xuyên)
cough (Động từ thường xuyên)
count (Động từ thường xuyên)
counter (Động từ thường xuyên)
court (Động từ thường xuyên)
cover (Động từ thường xuyên)
covet (Động từ thường xuyên)
crack (Động từ thường xuyên)
cram (Động từ thường xuyên)
crane (Động từ thường xuyên)
crash (Động từ thường xuyên)
crave (Động từ thường xuyên)
crawl (Động từ thường xuyên)
crease (Động từ thường xuyên)
create (Động từ thường xuyên)
cremate (Động từ thường xuyên)
cripple (Động từ thường xuyên)
criticize (Động từ thường xuyên)
croak (Động từ thường xuyên)
cross (Động từ thường xuyên)
crouch (Động từ thường xuyên)
crowd (Động từ thường xuyên)
crown (Động từ thường xuyên)
cruise (Động từ thường xuyên)
crumble (Động từ thường xuyên)
crumple (Động từ thường xuyên)
crunch (Động từ thường xuyên)
crush (Động từ thường xuyên)
cry (Động từ thường xuyên)
crystallize (Động từ thường xuyên)
cuddle (Động từ thường xuyên)
cull (Động từ thường xuyên)
cultivate (Động từ thường xuyên)
curb (Động từ thường xuyên)
cure (Động từ thường xuyên)
curl (Động từ thường xuyên)
curse (Động từ thường xuyên)
curtail (Động từ thường xuyên)
curve (Động từ thường xuyên)
cycle (Động từ thường xuyên)
dabble (Động từ thường xuyên)
damage (Động từ thường xuyên)
dampen (Động từ thường xuyên)
dance (Động từ thường xuyên)
dangle (Động từ thường xuyên)
darken (Động từ thường xuyên)
dash (Động từ thường xuyên)
date (Động từ thường xuyên)
dawn (Động từ thường xuyên)
debate (Động từ thường xuyên)
decay (Động từ thường xuyên)
deceive (Động từ thường xuyên)
decentralize (Động từ thường xuyên)
decide (Động từ thường xuyên)
decipher (Động từ thường xuyên)
declare (Động từ thường xuyên)
decline (Động từ thường xuyên)
decompose (Động từ thường xuyên)
decorate (Động từ thường xuyên)
decrease (Động từ thường xuyên)
dedicate (Động từ thường xuyên)
deduce (Động từ thường xuyên)
deduct (Động từ thường xuyên)
deem (Động từ thường xuyên)
default (Động từ thường xuyên)
defeat (Động từ thường xuyên)
defect (Động từ thường xuyên)
defend (Động từ thường xuyên)
defer (Động từ thường xuyên)
define (Động từ thường xuyên)
deflate (Động từ thường xuyên)
deform (Động từ thường xuyên)
defray (Động từ thường xuyên)
defy (Động từ thường xuyên)
degenerate (Động từ thường xuyên)
degrade (Động từ thường xuyên)
delay (Động từ thường xuyên)
delegate (Động từ thường xuyên)
delete (Động từ thường xuyên)
delight (Động từ thường xuyên)
delineate (Động từ thường xuyên)
deliver (Động từ thường xuyên)
delude (Động từ thường xuyên)
delve (Động từ thường xuyên)
demand (Động từ thường xuyên)
demolish (Động từ thường xuyên)
demonstrate (Động từ thường xuyên)
denounce (Động từ thường xuyên)
deny (Động từ thường xuyên)
depart (Động từ thường xuyên)
depend (Động từ thường xuyên)
depict (Động từ thường xuyên)
deploy (Động từ thường xuyên)
deport (Động từ thường xuyên)
depose (Động từ thường xuyên)
deposit (Động từ thường xuyên)
depress (Động từ thường xuyên)
deride (Động từ thường xuyên)
descend (Động từ thường xuyên)
describe (Động từ thường xuyên)
desert (Động từ thường xuyên)
deserve (Động từ thường xuyên)
design (Động từ thường xuyên)
designate (Động từ thường xuyên)
desire (Động từ thường xuyên)
despise (Động từ thường xuyên)
destroy (Động từ thường xuyên)
detach (Động từ thường xuyên)
detain (Động từ thường xuyên)
detect (Động từ thường xuyên)
deter (Động từ thường xuyên)
deteriorate (Động từ thường xuyên)
determine (Động từ thường xuyên)
detest (Động từ thường xuyên)
devastate (Động từ thường xuyên)
develop (Động từ thường xuyên)
deviate (Động từ thường xuyên)
devise (Động từ thường xuyên)
devote (Động từ thường xuyên)
devour (Động từ thường xuyên)
diagnose (Động từ thường xuyên)
dial (Động từ thường xuyên)
dice (Động từ thường xuyên)
dictate (Động từ thường xuyên)
die (Động từ thường xuyên)
differ (Động từ thường xuyên)
differentiate (Động từ thường xuyên)
diffuse (Động từ thường xuyên)
digest (Động từ thường xuyên)
dilate (Động từ thường xuyên)
dilute (Động từ thường xuyên)
diminish (Động từ thường xuyên)
dine (Động từ thường xuyên)
dip (Động từ thường xuyên)
direct (Động từ thường xuyên)
disable (Động từ thường xuyên)
disagree (Động từ thường xuyên)
disallow (Động từ thường xuyên)
disappear (Động từ thường xuyên)
disappoint (Động từ thường xuyên)
disapprove (Động từ thường xuyên)
disarm (Động từ thường xuyên)
disband (Động từ thường xuyên)
discard (Động từ thường xuyên)
discern (Động từ thường xuyên)
discharge (Động từ thường xuyên)
discipline (Động từ thường xuyên)
disclose (Động từ thường xuyên)
disconcert (Động từ thường xuyên)
disconnect (Động từ thường xuyên)
discontinue (Động từ thường xuyên)
discount (Động từ thường xuyên)
discourage (Động từ thường xuyên)
discover (Động từ thường xuyên)
discredit (Động từ thường xuyên)
discriminate (Động từ thường xuyên)
discuss (Động từ thường xuyên)
disembark (Động từ thường xuyên)
disgrace (Động từ thường xuyên)
disguise (Động từ thường xuyên)
disintegrate (Động từ thường xuyên)
dislike (Động từ thường xuyên)
dislocate (Động từ thường xuyên)
dismiss (Động từ thường xuyên)
disown (Động từ thường xuyên)
dispel (Động từ thường xuyên)
dispense (Động từ thường xuyên)
disperse (Động từ thường xuyên)
displace (Động từ thường xuyên)
display (Động từ thường xuyên)
displease (Động từ thường xuyên)
dispose (Động từ thường xuyên)
disprove (Động từ thường xuyên)
dispute (Động từ thường xuyên)
disregard (Động từ thường xuyên)
disrupt (Động từ thường xuyên)
dissatisfy (Động từ thường xuyên)
dissect (Động từ thường xuyên)
disseminate (Động từ thường xuyên)
dissolve (Động từ thường xuyên)
dissuade (Động từ thường xuyên)
distinguish (Động từ thường xuyên)
distort (Động từ thường xuyên)
distress (Động từ thường xuyên)
distribute (Động từ thường xuyên)
distrust (Động từ thường xuyên)
disturb (Động từ thường xuyên)
diverge (Động từ thường xuyên)
divert (Động từ thường xuyên)
divide (Động từ thường xuyên)
divorce (Động từ thường xuyên)
dodge (Động từ thường xuyên)
dominate (Động từ thường xuyên)
don (Động từ thường xuyên)
donate (Động từ thường xuyên)
double (Động từ thường xuyên)
doubt (Động từ thường xuyên)
douse (Động từ thường xuyên)
doze (Động từ thường xuyên)
draft (Động từ thường xuyên)
drain (Động từ thường xuyên)
drawl (Động từ thường xuyên)
dread (Động từ thường xuyên)
dredge (Động từ thường xuyên)
drench (Động từ thường xuyên)
dribble (Động từ thường xuyên)
drift (Động từ thường xuyên)
drill (Động từ thường xuyên)
drip (Động từ thường xuyên)
droop (Động từ thường xuyên)
drop (Động từ thường xuyên)
drown (Động từ thường xuyên)
drum (Động từ thường xuyên)
dry (Động từ thường xuyên)
dub (Động từ thường xuyên)
duck (Động từ thường xuyên)
dump (Động từ thường xuyên)
duplicate (Động từ thường xuyên)
dust (Động từ thường xuyên)
dye (Động từ thường xuyên)
ease (Động từ thường xuyên)
echo (Động từ thường xuyên)
eclipse (Động từ thường xuyên)
edge (Động từ thường xuyên)
educate (Động từ thường xuyên)
eject (Động từ thường xuyên)
elaborate (Động từ thường xuyên)
elbow (Động từ thường xuyên)
elect (Động từ thường xuyên)
elevate (Động từ thường xuyên)
eliminate (Động từ thường xuyên)
elude (Động từ thường xuyên)
embark (Động từ thường xuyên)
embarrass (Động từ thường xuyên)
embolden (Động từ thường xuyên)
embrace (Động từ thường xuyên)
embroider (Động từ thường xuyên)
emerge (Động từ thường xuyên)
emigrate (Động từ thường xuyên)
emit (Động từ thường xuyên)
emphasize (Động từ thường xuyên)
employ (Động từ thường xuyên)
empty (Động từ thường xuyên)
emulate (Động từ thường xuyên)
enable (Động từ thường xuyên)
enact (Động từ thường xuyên)
enclose (Động từ thường xuyên)
encompass (Động từ thường xuyên)
encounter (Động từ thường xuyên)
encourage (Động từ thường xuyên)
encroach (Động từ thường xuyên)
end (Động từ thường xuyên)
endanger (Động từ thường xuyên)
endorse (Động từ thường xuyên)
endow (Động từ thường xuyên)
endure (Động từ thường xuyên)
enforce (Động từ thường xuyên)
engage (Động từ thường xuyên)
engender (Động từ thường xuyên)
engrave (Động từ thường xuyên)
engross (Động từ thường xuyên)
enhance (Động từ thường xuyên)
enjoy (Động từ thường xuyên)
enlarge (Động từ thường xuyên)
enlighten (Động từ thường xuyên)
enlist (Động từ thường xuyên)
enrich (Động từ thường xuyên)
enroll (Động từ thường xuyên)
ensnare (Động từ thường xuyên)
ensure (Động từ thường xuyên)
enter (Động từ thường xuyên)
entertain (Động từ thường xuyên)
entice (Động từ thường xuyên)
entrust (Động từ thường xuyên)
enumerate (Động từ thường xuyên)
envy (Động từ thường xuyên)
equal (Động từ thường xuyên)
equate (Động từ thường xuyên)
eradicate (Động từ thường xuyên)
erect (Động từ thường xuyên)
err (Động từ thường xuyên)
erupt (Động từ thường xuyên)
escape (Động từ thường xuyên)
eschew (Động từ thường xuyên)
establish (Động từ thường xuyên)
estimate (Động từ thường xuyên)
etch (Động từ thường xuyên)
evacuate (Động từ thường xuyên)
evade (Động từ thường xuyên)
evaluate (Động từ thường xuyên)
evaporate (Động từ thường xuyên)
evict (Động từ thường xuyên)
evolve (Động từ thường xuyên)
exact (Động từ thường xuyên)
exaggerate (Động từ thường xuyên)
exalt (Động từ thường xuyên)
examine (Động từ thường xuyên)
excavate (Động từ thường xuyên)
exceed (Động từ thường xuyên)
excel (Động từ thường xuyên)
exchange (Động từ thường xuyên)
excise (Động từ thường xuyên)
excite (Động từ thường xuyên)
exclaim (Động từ thường xuyên)
exclude (Động từ thường xuyên)
excrete (Động từ thường xuyên)
excuse (Động từ thường xuyên)
execute (Động từ thường xuyên)
exemplify (Động từ thường xuyên)
exercise (Động từ thường xuyên)
exhale (Động từ thường xuyên)
exhaust (Động từ thường xuyên)
exhibit (Động từ thường xuyên)
exile (Động từ thường xuyên)
exist (Động từ thường xuyên)
expand (Động từ thường xuyên)
expect (Động từ thường xuyên)
expedite (Động từ thường xuyên)
expel (Động từ thường xuyên)
expend (Động từ thường xuyên)
experience (Động từ thường xuyên)
experiment (Động từ thường xuyên)
expire (Động từ thường xuyên)
explain (Động từ thường xuyên)
explode (Động từ thường xuyên)
explore (Động từ thường xuyên)
export (Động từ thường xuyên)
expose (Động từ thường xuyên)
expound (Động từ thường xuyên)
extend (Động từ thường xuyên)
extinguish (Động từ thường xuyên)
extract (Động từ thường xuyên)
extradite (Động từ thường xuyên)
fabricate (Động từ thường xuyên)
face (Động từ thường xuyên)
facilitate (Động từ thường xuyên)
fade (Động từ thường xuyên)
fail (Động từ thường xuyên)
faint (Động từ thường xuyên)
fake (Động từ thường xuyên)
falsify (Động từ thường xuyên)
falter (Động từ thường xuyên)
fancy (Động từ thường xuyên)
farm (Động từ thường xuyên)
fasten (Động từ thường xuyên)
fathom (Động từ thường xuyên)
fatigue (Động từ thường xuyên)
fear (Động từ thường xuyên)
feign (Động từ thường xuyên)
fell (Động từ thường xuyên)
fence (Động từ thường xuyên)
ferment (Động từ thường xuyên)
fertilize (Động từ thường xuyên)
fetch (Động từ thường xuyên)
fiddle (Động từ thường xuyên)
fidget (Động từ thường xuyên)
field (Động từ thường xuyên)
file (Động từ thường xuyên)
fill (Động từ thường xuyên)
film (Động từ thường xuyên)
filter (Động từ thường xuyên)
finance (Động từ thường xuyên)
fine (Động từ thường xuyên)
finish (Động từ thường xuyên)
fire (Động từ thường xuyên)
firm (Động từ thường xuyên)
fish (Động từ thường xuyên)
fix (Động từ thường xuyên)
flag (Động từ thường xuyên)
flank (Động từ thường xuyên)
flap (Động từ thường xuyên)
flare (Động từ thường xuyên)
flash (Động từ thường xuyên)
flatter (Động từ thường xuyên)
flaunt (Động từ thường xuyên)
flick (Động từ thường xuyên)
flicker (Động từ thường xuyên)
flip (Động từ thường xuyên)
flirt (Động từ thường xuyên)
flit (Động từ thường xuyên)
float (Động từ thường xuyên)
flock (Động từ thường xuyên)
flog (Động từ thường xuyên)
flood (Động từ thường xuyên)
flop (Động từ thường xuyên)
flourish (Động từ thường xuyên)
flow (Động từ thường xuyên)
flower (Động từ thường xuyên)
fluctuate (Động từ thường xuyên)
flush (Động từ thường xuyên)
flutter (Động từ thường xuyên)
focus (Động từ thường xuyên)
fold (Động từ thường xuyên)
follow (Động từ thường xuyên)
fool (Động từ thường xuyên)
force (Động từ thường xuyên)
ford (Động từ thường xuyên)
foreshadow (Động từ thường xuyên)
forge (Động từ thường xuyên)
form (Động từ thường xuyên)
formulate (Động từ thường xuyên)
fortify (Động từ thường xuyên)
forward (Động từ thường xuyên)
foster (Động từ thường xuyên)
foul (Động từ thường xuyên)
found (Động từ thường xuyên)
fracture (Động từ thường xuyên)
frame (Động từ thường xuyên)
free (Động từ thường xuyên)
frighten (Động từ thường xuyên)
frown (Động từ thường xuyên)
frustrate (Động từ thường xuyên)
fry (Động từ thường xuyên)
fulfill (Động từ thường xuyên)
fumble (Động từ thường xuyên)
fuss (Động từ thường xuyên)
gain (Động từ thường xuyên)
gallop (Động từ thường xuyên)
gamble (Động từ thường xuyên)
garner (Động từ thường xuyên)
garnish (Động từ thường xuyên)
gasp (Động từ thường xuyên)
gather (Động từ thường xuyên)
gauge (Động từ thường xuyên)
gaze (Động từ thường xuyên)
generalize (Động từ thường xuyên)
giggle (Động từ thường xuyên)
gild (Động từ thường xuyên)
glance (Động từ thường xuyên)
glaze (Động từ thường xuyên)
gleam (Động từ thường xuyên)
glorify (Động từ thường xuyên)
glow (Động từ thường xuyên)
glue (Động từ thường xuyên)
gnaw (Động từ thường xuyên)
goad (Động từ thường xuyên)
gossip (Động từ thường xuyên)
govern (Động từ thường xuyên)
grab (Động từ thường xuyên)
grace (Động từ thường xuyên)
graduate (Động từ thường xuyên)
graft (Động từ thường xuyên)
grant (Động từ thường xuyên)
grapple (Động từ thường xuyên)
grasp (Động từ thường xuyên)
grate (Động từ thường xuyên)
graze (Động từ thường xuyên)
grease (Động từ thường xuyên)
greet (Động từ thường xuyên)
grieve (Động từ thường xuyên)
grill (Động từ thường xuyên)
grimace (Động từ thường xuyên)
grin (Động từ thường xuyên)
grip (Động từ thường xuyên)
groan (Động từ thường xuyên)
grope (Động từ thường xuyên)
growl (Động từ thường xuyên)
grumble (Động từ thường xuyên)
guarantee (Động từ thường xuyên)
guard (Động từ thường xuyên)
guess (Động từ thường xuyên)
guide (Động từ thường xuyên)
gulp (Động từ thường xuyên)
gush (Động từ thường xuyên)
hack (Động từ thường xuyên)
hail (Động từ thường xuyên)
halt (Động từ thường xuyên)
hammer (Động từ thường xuyên)
hand (Động từ thường xuyên)
handle (Động từ thường xuyên)
happen (Động từ thường xuyên)
harass (Động từ thường xuyên)
harden (Động từ thường xuyên)
harm (Động từ thường xuyên)
harness (Động từ thường xuyên)
harvest (Động từ thường xuyên)
hasten (Động từ thường xuyên)
hatch (Động từ thường xuyên)
hate (Động từ thường xuyên)
haul (Động từ thường xuyên)
haunt (Động từ thường xuyên)
head (Động từ thường xuyên)
heal (Động từ thường xuyên)
heap (Động từ thường xuyên)
heat (Động từ thường xuyên)
heed (Động từ thường xuyên)
hem (Động từ thường xuyên)
herald (Động từ thường xuyên)
herd (Động từ thường xuyên)
hesitate (Động từ thường xuyên)
hinder (Động từ thường xuyên)
hint (Động từ thường xuyên)
hire (Động từ thường xuyên)
hiss (Động từ thường xuyên)
hitch (Động từ thường xuyên)
hobble (Động từ thường xuyên)
hole (Động từ thường xuyên)
hone (Động từ thường xuyên)
hook (Động từ thường xuyên)
hop (Động từ thường xuyên)
hope (Động từ thường xuyên)
horrify (Động từ thường xuyên)
host (Động từ thường xuyên)
house (Động từ thường xuyên)
hover (Động từ thường xuyên)
howl (Động từ thường xuyên)
hug (Động từ thường xuyên)
hum (Động từ thường xuyên)
humble (Động từ thường xuyên)
humiliate (Động từ thường xuyên)
hunt (Động từ thường xuyên)
hurl (Động từ thường xuyên)
hurry (Động từ thường xuyên)
hustle (Động từ thường xuyên)
hypnotize (Động từ thường xuyên)
identify (Động từ thường xuyên)
ignite (Động từ thường xuyên)
ignore (Động từ thường xuyên)
illuminate (Động từ thường xuyên)
illustrate (Động từ thường xuyên)
imagine (Động từ thường xuyên)
imitate (Động từ thường xuyên)
impair (Động từ thường xuyên)
impale (Động từ thường xuyên)
impeach (Động từ thường xuyên)
impede (Động từ thường xuyên)
impel (Động từ thường xuyên)
impinge (Động từ thường xuyên)
implant (Động từ thường xuyên)
implement (Động từ thường xuyên)
implicate (Động từ thường xuyên)
implore (Động từ thường xuyên)
imply (Động từ thường xuyên)
import (Động từ thường xuyên)
impoverish (Động từ thường xuyên)
impress (Động từ thường xuyên)
imprint (Động từ thường xuyên)
imprison (Động từ thường xuyên)
improve (Động từ thường xuyên)
improvise (Động từ thường xuyên)
inaugurate (Động từ thường xuyên)
inch (Động từ thường xuyên)
incline (Động từ thường xuyên)
include (Động từ thường xuyên)
increase (Động từ thường xuyên)
incubate (Động từ thường xuyên)
indent (Động từ thường xuyên)
indicate (Động từ thường xuyên)
indict (Động từ thường xuyên)
induce (Động từ thường xuyên)
indulge (Động từ thường xuyên)
infect (Động từ thường xuyên)
infer (Động từ thường xuyên)
infiltrate (Động từ thường xuyên)
inflame (Động từ thường xuyên)
inflate (Động từ thường xuyên)
influence (Động từ thường xuyên)
inform (Động từ thường xuyên)
infringe (Động từ thường xuyên)
inhabit (Động từ thường xuyên)
inhale (Động từ thường xuyên)
inherit (Động từ thường xuyên)
initiate (Động từ thường xuyên)
inject (Động từ thường xuyên)
injure (Động từ thường xuyên)
innovate (Động từ thường xuyên)
inquire (Động từ thường xuyên)
insert (Động từ thường xuyên)
insist (Động từ thường xuyên)
inspect (Động từ thường xuyên)
inspire (Động từ thường xuyên)
install (Động từ thường xuyên)
instigate (Động từ thường xuyên)
instruct (Động từ thường xuyên)
insult (Động từ thường xuyên)
integrate (Động từ thường xuyên)
intend (Động từ thường xuyên)
intensify (Động từ thường xuyên)
intercept (Động từ thường xuyên)
interchange (Động từ thường xuyên)
interest (Động từ thường xuyên)
interfere (Động từ thường xuyên)
interlace (Động từ thường xuyên)
interpret (Động từ thường xuyên)
interrogate (Động từ thường xuyên)
interrupt (Động từ thường xuyên)
intervene (Động từ thường xuyên)
interview (Động từ thường xuyên)
intimidate (Động từ thường xuyên)
intrigue (Động từ thường xuyên)
introduce (Động từ thường xuyên)
intrude (Động từ thường xuyên)
inundate (Động từ thường xuyên)
invade (Động từ thường xuyên)
invalidate (Động từ thường xuyên)
invent (Động từ thường xuyên)
invert (Động từ thường xuyên)
invest (Động từ thường xuyên)
investigate (Động từ thường xuyên)
invite (Động từ thường xuyên)
invoke (Động từ thường xuyên)
involve (Động từ thường xuyên)
iron (Động từ thường xuyên)
irritate (Động từ thường xuyên)
isolate (Động từ thường xuyên)
issue (Động từ thường xuyên)
itch (Động từ thường xuyên)
jail (Động từ thường xuyên)
jam (Động từ thường xuyên)
jeer (Động từ thường xuyên)
jeopardize (Động từ thường xuyên)
jerk (Động từ thường xuyên)
jog (Động từ thường xuyên)
join (Động từ thường xuyên)
joke (Động từ thường xuyên)
jostle (Động từ thường xuyên)
journey (Động từ thường xuyên)
judge (Động từ thường xuyên)
juggle (Động từ thường xuyên)
jumble (Động từ thường xuyên)
jump (Động từ thường xuyên)
justify (Động từ thường xuyên)
kick (Động từ thường xuyên)
kid (Động từ thường xuyên)
kill (Động từ thường xuyên)
kiss (Động từ thường xuyên)
knock (Động từ thường xuyên)
knot (Động từ thường xuyên)
label (Động từ thường xuyên)
lack (Động từ thường xuyên)
lament (Động từ thường xuyên)
land (Động từ thường xuyên)
lap (Động từ thường xuyên)
lapse (Động từ thường xuyên)
lash (Động từ thường xuyên)
last (Động từ thường xuyên)
latch (Động từ thường xuyên)
laud (Động từ thường xuyên)
launch (Động từ thường xuyên)
lavish (Động từ thường xuyên)
leach (Động từ thường xuyên)
leak (Động từ thường xuyên)
lease (Động từ thường xuyên)
legalize (Động từ thường xuyên)
legislate (Động từ thường xuyên)
lengthen (Động từ thường xuyên)
lessen (Động từ thường xuyên)
level (Động từ thường xuyên)
leverage (Động từ thường xuyên)
levy (Động từ thường xuyên)
liberate (Động từ thường xuyên)
license (Động từ thường xuyên)
lick (Động từ thường xuyên)
lift (Động từ thường xuyên)
lighten (Động từ thường xuyên)
like (Động từ thường xuyên)
limp (Động từ thường xuyên)
line (Động từ thường xuyên)
linger (Động từ thường xuyên)
list (Động từ thường xuyên)
listen (Động từ thường xuyên)
litigate (Động từ thường xuyên)
live (Động từ thường xuyên)
load (Động từ thường xuyên)
lock (Động từ thường xuyên)
lodge (Động từ thường xuyên)
long (Động từ thường xuyên)
look (Động từ thường xuyên)
loosen (Động từ thường xuyên)
loot (Động từ thường xuyên)
love (Động từ thường xuyên)
lower (Động từ thường xuyên)
lull (Động từ thường xuyên)
lumber (Động từ thường xuyên)
lurk (Động từ thường xuyên)
maim (Động từ thường xuyên)
maintain (Động từ thường xuyên)
man (Động từ thường xuyên)
manage (Động từ thường xuyên)
manifest (Động từ thường xuyên)
manipulate (Động từ thường xuyên)
march (Động từ thường xuyên)
mark (Động từ thường xuyên)
market (Động từ thường xuyên)
marry (Động từ thường xuyên)
marvel (Động từ thường xuyên)
mask (Động từ thường xuyên)
match (Động từ thường xuyên)
matter (Động từ thường xuyên)
mature (Động từ thường xuyên)
meander (Động từ thường xuyên)
measure (Động từ thường xuyên)
meddle (Động từ thường xuyên)
mediate (Động từ thường xuyên)
memorize (Động từ thường xuyên)
mend (Động từ thường xuyên)
mention (Động từ thường xuyên)
merge (Động từ thường xuyên)
merit (Động từ thường xuyên)
migrate (Động từ thường xuyên)
milk (Động từ thường xuyên)
mill (Động từ thường xuyên)
mince (Động từ thường xuyên)
mind (Động từ thường xuyên)
mine (Động từ thường xuyên)
mingle (Động từ thường xuyên)
misinterpret (Động từ thường xuyên)
miss (Động từ thường xuyên)
mitigate (Động từ thường xuyên)
moan (Động từ thường xuyên)
mob (Động từ thường xuyên)
mock (Động từ thường xuyên)
model (Động từ thường xuyên)
moderate (Động từ thường xuyên)
modify (Động từ thường xuyên)
moisten (Động từ thường xuyên)
monitor (Động từ thường xuyên)
moor (Động từ thường xuyên)
mortify (Động từ thường xuyên)
mourn (Động từ thường xuyên)
move (Động từ thường xuyên)
muddle (Động từ thường xuyên)
multiply (Động từ thường xuyên)
mumble (Động từ thường xuyên)
murder (Động từ thường xuyên)
murmur (Động từ thường xuyên)
mutter (Động từ thường xuyên)
nab (Động từ thường xuyên)
nail (Động từ thường xuyên)
name (Động từ thường xuyên)
narrate (Động từ thường xuyên)
narrow (Động từ thường xuyên)
navigate (Động từ thường xuyên)
near (Động từ thường xuyên)
need (Động từ thường xuyên)
neglect (Động từ thường xuyên)
negotiate (Động từ thường xuyên)
nest (Động từ thường xuyên)
nestle (Động từ thường xuyên)
nibble (Động từ thường xuyên)
nickname (Động từ thường xuyên)
nip (Động từ thường xuyên)
nod (Động từ thường xuyên)
nominate (Động từ thường xuyên)
nose (Động từ thường xuyên)
note (Động từ thường xuyên)
notice (Động từ thường xuyên)
number (Động từ thường xuyên)
nurse (Động từ thường xuyên)
nurture (Động từ thường xuyên)
obey (Động từ thường xuyên)
object (Động từ thường xuyên)
oblige (Động từ thường xuyên)
obscure (Động từ thường xuyên)
observe (Động từ thường xuyên)
obstruct (Động từ thường xuyên)
obtain (Động từ thường xuyên)
occupy (Động từ thường xuyên)
occur (Động từ thường xuyên)
offend (Động từ thường xuyên)
offer (Động từ thường xuyên)
oil (Động từ thường xuyên)
omit (Động từ thường xuyên)
ooze (Động từ thường xuyên)
open (Động từ thường xuyên)
operate (Động từ thường xuyên)
oppose (Động từ thường xuyên)
oppress (Động từ thường xuyên)
ordain (Động từ thường xuyên)
order (Động từ thường xuyên)
organize (Động từ thường xuyên)
originate (Động từ thường xuyên)
oust (Động từ thường xuyên)
outrage (Động từ thường xuyên)
outweigh (Động từ thường xuyên)
overflow (Động từ thường xuyên)
overhaul (Động từ thường xuyên)
overlap (Động từ thường xuyên)
overload (Động từ thường xuyên)
overlook (Động từ thường xuyên)
overpower (Động từ thường xuyên)
overshadow (Động từ thường xuyên)
overturn (Động từ thường xuyên)
overwhelm (Động từ thường xuyên)
owe (Động từ thường xuyên)
own (Động từ thường xuyên)
pack (Động từ thường xuyên)
pad (Động từ thường xuyên)
paddle (Động từ thường xuyên)
page (Động từ thường xuyên)
paint (Động từ thường xuyên)
pair (Động từ thường xuyên)
pamper (Động từ thường xuyên)
pan (Động từ thường xuyên)
pant (Động từ thường xuyên)
parade (Động từ thường xuyên)
pardon (Động từ thường xuyên)
pare (Động từ thường xuyên)
park (Động từ thường xuyên)
parley (Động từ thường xuyên)
part (Động từ thường xuyên)
participate (Động từ thường xuyên)
partition (Động từ thường xuyên)
partner (Động từ thường xuyên)
pass (Động từ thường xuyên)
paste (Động từ thường xuyên)
pat (Động từ thường xuyên)
patch (Động từ thường xuyên)
patrol (Động từ thường xuyên)
patronize (Động từ thường xuyên)
pause (Động từ thường xuyên)
peck (Động từ thường xuyên)
pedal (Động từ thường xuyên)
peel (Động từ thường xuyên)
peep (Động từ thường xuyên)
peer (Động từ thường xuyên)
peg (Động từ thường xuyên)
penalize (Động từ thường xuyên)
penetrate (Động từ thường xuyên)
perceive (Động từ thường xuyên)
perch (Động từ thường xuyên)
perform (Động từ thường xuyên)
perfume (Động từ thường xuyên)
perish (Động từ thường xuyên)
permeate (Động từ thường xuyên)
permit (Động từ thường xuyên)
perpetrate (Động từ thường xuyên)
perpetuate (Động từ thường xuyên)
perplex (Động từ thường xuyên)
persecute (Động từ thường xuyên)
persevere (Động từ thường xuyên)
persist (Động từ thường xuyên)
persuade (Động từ thường xuyên)
pervade (Động từ thường xuyên)
pester (Động từ thường xuyên)
petition (Động từ thường xuyên)
petrify (Động từ thường xuyên)
phone (Động từ thường xuyên)
photograph (Động từ thường xuyên)
pick (Động từ thường xuyên)
pickle (Động từ thường xuyên)
picture (Động từ thường xuyên)
pierce (Động từ thường xuyên)
pin (Động từ thường xuyên)
pinch (Động từ thường xuyên)
pine (Động từ thường xuyên)
pioneer (Động từ thường xuyên)
pity (Động từ thường xuyên)
place (Động từ thường xuyên)
plan (Động từ thường xuyên)
plant (Động từ thường xuyên)
play (Động từ thường xuyên)
please (Động từ thường xuyên)
pledge (Động từ thường xuyên)
plot (Động từ thường xuyên)
pluck (Động từ thường xuyên)
plug (Động từ thường xuyên)
plummet (Động từ thường xuyên)
plunder (Động từ thường xuyên)
plunge (Động từ thường xuyên)
point (Động từ thường xuyên)
poison (Động từ thường xuyên)
poke (Động từ thường xuyên)
polish (Động từ thường xuyên)
poll (Động từ thường xuyên)
pollute (Động từ thường xuyên)
ponder (Động từ thường xuyên)
pop (Động từ thường xuyên)
pose (Động từ thường xuyên)
possess (Động từ thường xuyên)
post (Động từ thường xuyên)
postpone (Động từ thường xuyên)
pounce (Động từ thường xuyên)
pound (Động từ thường xuyên)
pour (Động từ thường xuyên)
pout (Động từ thường xuyên)
powder (Động từ thường xuyên)
practice (Động từ thường xuyên)
praise (Động từ thường xuyên)
pray (Động từ thường xuyên)
preach (Động từ thường xuyên)
precede (Động từ thường xuyên)
precipitate (Động từ thường xuyên)
predict (Động từ thường xuyên)
prefer (Động từ thường xuyên)
prepare (Động từ thường xuyên)
prescribe (Động từ thường xuyên)
present (Động từ thường xuyên)
preserve (Động từ thường xuyên)
preside (Động từ thường xuyên)
press (Động từ thường xuyên)
presume (Động từ thường xuyên)
pretend (Động từ thường xuyên)
prevail (Động từ thường xuyên)
prevent (Động từ thường xuyên)
prick (Động từ thường xuyên)
prime (Động từ thường xuyên)
print (Động từ thường xuyên)
prize (Động từ thường xuyên)
probe (Động từ thường xuyên)
proceed (Động từ thường xuyên)
process (Động từ thường xuyên)
proclaim (Động từ thường xuyên)
procure (Động từ thường xuyên)
prod (Động từ thường xuyên)
produce (Động từ thường xuyên)
profit (Động từ thường xuyên)
program (Động từ thường xuyên)
progress (Động từ thường xuyên)
project (Động từ thường xuyên)
prolong (Động từ thường xuyên)
promise (Động từ thường xuyên)
promote (Động từ thường xuyên)
prompt (Động từ thường xuyên)
pronounce (Động từ thường xuyên)
propagate (Động từ thường xuyên)
propel (Động từ thường xuyên)
propose (Động từ thường xuyên)
proscribe (Động từ thường xuyên)
prosper (Động từ thường xuyên)
protect (Động từ thường xuyên)
protest (Động từ thường xuyên)
protrude (Động từ thường xuyên)
provide (Động từ thường xuyên)
provoke (Động từ thường xuyên)
prune (Động từ thường xuyên)
pry (Động từ thường xuyên)
publish (Động từ thường xuyên)
puff (Động từ thường xuyên)
pull (Động từ thường xuyên)
pump (Động từ thường xuyên)
punch (Động từ thường xuyên)
puncture (Động từ thường xuyên)
punish (Động từ thường xuyên)
purchase (Động từ thường xuyên)
purge (Động từ thường xuyên)
pursue (Động từ thường xuyên)
push (Động từ thường xuyên)
quadruple (Động từ thường xuyên)
quarrel (Động từ thường xuyên)
quash (Động từ thường xuyên)
quell (Động từ thường xuyên)
query (Động từ thường xuyên)
question (Động từ thường xuyên)
queue (Động từ thường xuyên)
quicken (Động từ thường xuyên)
quiver (Động từ thường xuyên)
quote (Động từ thường xuyên)
race (Động từ thường xuyên)
radiate (Động từ thường xuyên)
rage (Động từ thường xuyên)
raid (Động từ thường xuyên)
rain (Động từ thường xuyên)
raise (Động từ thường xuyên)
rake (Động từ thường xuyên)
rally (Động từ thường xuyên)
ram (Động từ thường xuyên)
rank (Động từ thường xuyên)
ransack (Động từ thường xuyên)
ratify (Động từ thường xuyên)
ration (Động từ thường xuyên)
rattle (Động từ thường xuyên)
ravage (Động từ thường xuyên)
rave (Động từ thường xuyên)
raze (Động từ thường xuyên)
realize (Động từ thường xuyên)
reap (Động từ thường xuyên)
rear (Động từ thường xuyên)
reassure (Động từ thường xuyên)
rebel (Động từ thường xuyên)
rebound (Động từ thường xuyên)
rebuke (Động từ thường xuyên)
recall (Động từ thường xuyên)
recede (Động từ thường xuyên)
receive (Động từ thường xuyên)
reciprocate (Động từ thường xuyên)
recite (Động từ thường xuyên)
reckon (Động từ thường xuyên)
reclaim (Động từ thường xuyên)
recline (Động từ thường xuyên)
recoil (Động từ thường xuyên)
recollect (Động từ thường xuyên)
recommend (Động từ thường xuyên)
reconcile (Động từ thường xuyên)
reconstruct (Động từ thường xuyên)
record (Động từ thường xuyên)
recount (Động từ thường xuyên)
recover (Động từ thường xuyên)
recreate (Động từ thường xuyên)
recruit (Động từ thường xuyên)
rectify (Động từ thường xuyên)
redden (Động từ thường xuyên)
redeem (Động từ thường xuyên)
reduce (Động từ thường xuyên)
reel (Động từ thường xuyên)
refer (Động từ thường xuyên)
refine (Động từ thường xuyên)
reflect (Động từ thường xuyên)
reform (Động từ thường xuyên)
refrain (Động từ thường xuyên)
refresh (Động từ thường xuyên)
refrigerate (Động từ thường xuyên)
refund (Động từ thường xuyên)
refurbish (Động từ thường xuyên)
refuse (Động từ thường xuyên)
refute (Động từ thường xuyên)
regain (Động từ thường xuyên)
regard (Động từ thường xuyên)
register (Động từ thường xuyên)
regret (Động từ thường xuyên)
rehabilitate (Động từ thường xuyên)
rehearse (Động từ thường xuyên)
reign (Động từ thường xuyên)
reimburse (Động từ thường xuyên)
reinforce (Động từ thường xuyên)
reiterate (Động từ thường xuyên)
reject (Động từ thường xuyên)
rejoice (Động từ thường xuyên)
relapse (Động từ thường xuyên)
relate (Động từ thường xuyên)
relax (Động từ thường xuyên)
relay (Động từ thường xuyên)
release (Động từ thường xuyên)
relent (Động từ thường xuyên)
relieve (Động từ thường xuyên)
relinquish (Động từ thường xuyên)
rely (Động từ thường xuyên)
remain (Động từ thường xuyên)
remark (Động từ thường xuyên)
remedy (Động từ thường xuyên)
remember (Động từ thường xuyên)
remind (Động từ thường xuyên)
remit (Động từ thường xuyên)
remove (Động từ thường xuyên)
render (Động từ thường xuyên)
renew (Động từ thường xuyên)
renounce (Động từ thường xuyên)
renovate (Động từ thường xuyên)
reorganize (Động từ thường xuyên)
repair (Động từ thường xuyên)
repeal (Động từ thường xuyên)
repeat (Động từ thường xuyên)
repel (Động từ thường xuyên)
replace (Động từ thường xuyên)
replenish (Động từ thường xuyên)
replicate (Động từ thường xuyên)
reply (Động từ thường xuyên)
report (Động từ thường xuyên)
represent (Động từ thường xuyên)
repress (Động từ thường xuyên)
reprieve (Động từ thường xuyên)
reprimand (Động từ thường xuyên)
reprint (Động từ thường xuyên)
reproach (Động từ thường xuyên)
reproduce (Động từ thường xuyên)
request (Động từ thường xuyên)
require (Động từ thường xuyên)
requisition (Động từ thường xuyên)
rescind (Động từ thường xuyên)
rescue (Động từ thường xuyên)
research (Động từ thường xuyên)
resemble (Động từ thường xuyên)
resent (Động từ thường xuyên)
reserve (Động từ thường xuyên)
reside (Động từ thường xuyên)
resign (Động từ thường xuyên)
resist (Động từ thường xuyên)
resolve (Động từ thường xuyên)
respect (Động từ thường xuyên)
respond (Động từ thường xuyên)
rest (Động từ thường xuyên)
restate (Động từ thường xuyên)
restore (Động từ thường xuyên)
restrain (Động từ thường xuyên)
restrict (Động từ thường xuyên)
result (Động từ thường xuyên)
retain (Động từ thường xuyên)
retaliate (Động từ thường xuyên)
retire (Động từ thường xuyên)
retort (Động từ thường xuyên)
retrace (Động từ thường xuyên)
retract (Động từ thường xuyên)
retreat (Động từ thường xuyên)
retrieve (Động từ thường xuyên)
return (Động từ thường xuyên)
reveal (Động từ thường xuyên)
revel (Động từ thường xuyên)
reverberate (Động từ thường xuyên)
revere (Động từ thường xuyên)
reverse (Động từ thường xuyên)
revert (Động từ thường xuyên)
review (Động từ thường xuyên)
revile (Động từ thường xuyên)
revise (Động từ thường xuyên)
revive (Động từ thường xuyên)
revoke (Động từ thường xuyên)
revolt (Động từ thường xuyên)
revolve (Động từ thường xuyên)
reward (Động từ thường xuyên)
rhyme (Động từ thường xuyên)
rib (Động từ thường xuyên)
riddle (Động từ thường xuyên)
ridicule (Động từ thường xuyên)
rig (Động từ thường xuyên)
right (Động từ thường xuyên)
rinse (Động từ thường xuyên)
rip (Động từ thường xuyên)
risk (Động từ thường xuyên)
rival (Động từ thường xuyên)
roam (Động từ thường xuyên)
roar (Động từ thường xuyên)
roast (Động từ thường xuyên)
rob (Động từ thường xuyên)
rock (Động từ thường xuyên)
roll (Động từ thường xuyên)
root (Động từ thường xuyên)
rot (Động từ thường xuyên)
rotate (Động từ thường xuyên)
rouse (Động từ thường xuyên)
row (Động từ thường xuyên)
rub (Động từ thường xuyên)
ruin (Động từ thường xuyên)
rule (Động từ thường xuyên)
rumble (Động từ thường xuyên)
rupture (Động từ thường xuyên)
rush (Động từ thường xuyên)
rust (Động từ thường xuyên)
satisfy (Động từ thường xuyên)
save (Động từ thường xuyên)
scale (Động từ thường xuyên)
schedule (Động từ thường xuyên)
score (Động từ thường xuyên)
scrap (Động từ thường xuyên)
scrub (Động từ thường xuyên)
scrutinize (Động từ thường xuyên)
search (Động từ thường xuyên)
secure (Động từ thường xuyên)
seem (Động từ thường xuyên)
seize (Động từ thường xuyên)
select (Động từ thường xuyên)
sentence (Động từ thường xuyên)
serve (Động từ thường xuyên)
settle (Động từ thường xuyên)
share (Động từ thường xuyên)
shelve (Động từ thường xuyên)
shift (Động từ thường xuyên)
ship (Động từ thường xuyên)
shop (Động từ thường xuyên)
shrivel (Động từ thường xuyên)
shrug (Động từ thường xuyên)
sign (Động từ thường xuyên)
signal (Động từ thường xuyên)
slow (Động từ thường xuyên)
smile (Động từ thường xuyên)
smoke (Động từ thường xuyên)
sneeze (Động từ thường xuyên)
snow (Động từ thường xuyên)
snuggle (Động từ thường xuyên)
soar (Động từ thường xuyên)
solve (Động từ thường xuyên)
sort (Động từ thường xuyên)
sound (Động từ thường xuyên)
spark (Động từ thường xuyên)
spiral (Động từ thường xuyên)
squash (Động từ thường xuyên)
squat (Động từ thường xuyên)
squeeze (Động từ thường xuyên)
start (Động từ thường xuyên)
step (Động từ thường xuyên)
stop (Động từ thường xuyên)
store (Động từ thường xuyên)
strap (Động từ thường xuyên)
strengthen (Động từ thường xuyên)
study (Động từ thường xuyên)
succeed (Động từ thường xuyên)
suffer (Động từ thường xuyên)
suggest (Động từ thường xuyên)
suit (Động từ thường xuyên)
supply (Động từ thường xuyên)
support (Động từ thường xuyên)
suppose (Động từ thường xuyên)
surprise (Động từ thường xuyên)
surround (Động từ thường xuyên)
suspect (Động từ thường xuyên)
suspend (Động từ thường xuyên)
switch (Động từ thường xuyên)
talk (Động từ thường xuyên)
tame (Động từ thường xuyên)
tap (Động từ thường xuyên)
taste (Động từ thường xuyên)
tease (Động từ thường xuyên)
telephone (Động từ thường xuyên)
tempt (Động từ thường xuyên)
terrify (Động từ thường xuyên)
test (Động từ thường xuyên)
thank (Động từ thường xuyên)
thaw (Động từ thường xuyên)
thunder (Động từ thường xuyên)
tick (Động từ thường xuyên)
tickle (Động từ thường xuyên)
tie (Động từ thường xuyên)
time (Động từ thường xuyên)
tip (Động từ thường xuyên)
tire (Động từ thường xuyên)
touch (Động từ thường xuyên)
tour (Động từ thường xuyên)
tow (Động từ thường xuyên)
trace (Động từ thường xuyên)
trade (Động từ thường xuyên)
train (Động từ thường xuyên)
transport (Động từ thường xuyên)
trap (Động từ thường xuyên)
travel (Động từ thường xuyên)
treat (Động từ thường xuyên)
tremble (Động từ thường xuyên)
trick (Động từ thường xuyên)
trip (Động từ thường xuyên)
trot (Động từ thường xuyên)
trouble (Động từ thường xuyên)
trust (Động từ thường xuyên)
try (Động từ thường xuyên)
tuck (Động từ thường xuyên)
tug (Động từ thường xuyên)
tumble (Động từ thường xuyên)
turn (Động từ thường xuyên)
twist (Động từ thường xuyên)
type (Động từ thường xuyên)
undress (Động từ thường xuyên)
unfasten (Động từ thường xuyên)
unite (Động từ thường xuyên)
unlock (Động từ thường xuyên)
unpack (Động từ thường xuyên)
unveil (Động từ thường xuyên)
use (Động từ thường xuyên)
visit (Động từ thường xuyên)
visualize (Động từ thường xuyên)
volunteer (Động từ thường xuyên)
wade (Động từ thường xuyên)
wail (Động từ thường xuyên)
wait (Động từ thường xuyên)
walk (Động từ thường xuyên)
wander (Động từ thường xuyên)
want (Động từ thường xuyên)
warm (Động từ thường xuyên)
warn (Động từ thường xuyên)
wash (Động từ thường xuyên)
waste (Động từ thường xuyên)
watch (Động từ thường xuyên)
water (Động từ thường xuyên)
wave (Động từ thường xuyên)
weigh (Động từ thường xuyên)
welcome (Động từ thường xuyên)
whine (Động từ thường xuyên)
whip (Động từ thường xuyên)
whirl (Động từ thường xuyên)
whisper (Động từ thường xuyên)
whistle (Động từ thường xuyên)
wink (Động từ thường xuyên)
wipe (Động từ thường xuyên)
wish (Động từ thường xuyên)
wobble (Động từ thường xuyên)
wonder (Động từ thường xuyên)
woo (Động từ thường xuyên)
worry (Động từ thường xuyên)
worship (Động từ thường xuyên)
wrap (Động từ thường xuyên)
wreck (Động từ thường xuyên)
wrestle (Động từ thường xuyên)
wriggle (Động từ thường xuyên)
yawn (Động từ thường xuyên)
yell (Động từ thường xuyên)
zip (Động từ thường xuyên)
abide (động từ bất quy tắc)
abuy (động từ bất quy tắc)
ache / ake (động từ bất quy tắc)
acknow (động từ bất quy tắc)
adraw (động từ bất quy tắc)
alight (động từ bất quy tắc)
arise (động từ bất quy tắc)
awake (động từ bất quy tắc)
babysit (động từ bất quy tắc)
backlight (động từ bất quy tắc)
backslide (động từ bất quy tắc)
bake (động từ bất quy tắc)
be / am / is / are (động từ bất quy tắc)
bear (động từ bất quy tắc)
beat (động từ bất quy tắc)
become (động từ bất quy tắc)
bedo / bedoes (động từ bất quy tắc)
bedraw (động từ bất quy tắc)
bedream (động từ bất quy tắc)
bedrive (động từ bất quy tắc)
bedwell (động từ bất quy tắc)
befall (động từ bất quy tắc)
befight (động từ bất quy tắc)
beget (động từ bất quy tắc)
begin (động từ bất quy tắc)
bego (động từ bất quy tắc)
behear (động từ bất quy tắc)
behold (động từ bất quy tắc)
beken (động từ bất quy tắc)
beknit (động từ bất quy tắc)
belay (động từ bất quy tắc)
belead (động từ bất quy tắc)
beleap (động từ bất quy tắc)
beleave (động từ bất quy tắc)
bend (động từ bất quy tắc)
bequeath (động từ bất quy tắc)
bereave (động từ bất quy tắc)
besee (động từ bất quy tắc)
beseech (động từ bất quy tắc)
beseek (động từ bất quy tắc)
beset (động từ bất quy tắc)
beshine (động từ bất quy tắc)
bespeak (động từ bất quy tắc)
bespread (động từ bất quy tắc)
bestrew (động từ bất quy tắc)
bestride (động từ bất quy tắc)
bet (động từ bất quy tắc)
betake (động từ bất quy tắc)
betee (động từ bất quy tắc)
betide (động từ bất quy tắc)
beware (động từ bất quy tắc)
beweep (động từ bất quy tắc)
bid (động từ bất quy tắc)
bid (động từ bất quy tắc)
bind (động từ bất quy tắc)
bite (động từ bất quy tắc)
bleed (động từ bất quy tắc)
blend (động từ bất quy tắc)
bless (động từ bất quy tắc)
blow (động từ bất quy tắc)
bottle-feed (động từ bất quy tắc)
break (động từ bất quy tắc)
breastfeed (động từ bất quy tắc)
breed (động từ bất quy tắc)
bring (động từ bất quy tắc)
broadcast (động từ bất quy tắc)
browbeat (động từ bất quy tắc)
build (động từ bất quy tắc)
burn (động từ bất quy tắc)
burst (động từ bất quy tắc)
bust (động từ bất quy tắc)
buy (động từ bất quy tắc)
can (động từ bất quy tắc)
cast (động từ bất quy tắc)
catch (động từ bất quy tắc)
chide (động từ bất quy tắc)
choose (động từ bất quy tắc)
clap (động từ bất quy tắc)
clearcut (động từ bất quy tắc)
cleave (động từ bất quy tắc)
climb (động từ bất quy tắc)
cling (động từ bất quy tắc)
clothe (động từ bất quy tắc)
comb (động từ bất quy tắc)
come (động từ bất quy tắc)
cost (động từ bất quy tắc)
cowrite (động từ bất quy tắc)
creep (động từ bất quy tắc)
crosscut (động từ bất quy tắc)
crow (động từ bất quy tắc)
cut (động từ bất quy tắc)
dare (động từ bất quy tắc)
deal (động từ bất quy tắc)
dig (động từ bất quy tắc)
ding (động từ bất quy tắc)
dive (động từ bất quy tắc)
do / does (động từ bất quy tắc)
dow (động từ bất quy tắc)
downcast (động từ bất quy tắc)
downdraw (động từ bất quy tắc)
drag (động từ bất quy tắc)
draw (động từ bất quy tắc)
dream (động từ bất quy tắc)
dress (động từ bất quy tắc)
drink (động từ bất quy tắc)
drive (động từ bất quy tắc)
dwell (động từ bất quy tắc)
earn (động từ bất quy tắc)
eat (động từ bất quy tắc)
fall (động từ bất quy tắc)
feed (động từ bất quy tắc)
feel (động từ bất quy tắc)
fight (động từ bất quy tắc)
find (động từ bất quy tắc)
fit (động từ bất quy tắc)
flee (động từ bất quy tắc)
fling (động từ bất quy tắc)
fly (động từ bất quy tắc)
forbear (động từ bất quy tắc)
forbid (động từ bất quy tắc)
force-feed (động từ bất quy tắc)
forcut (động từ bất quy tắc)
fordo / fordoes (động từ bất quy tắc)
forecast (động từ bất quy tắc)
forefeel (động từ bất quy tắc)
forego (động từ bất quy tắc)
forehear (động từ bất quy tắc)
foreken (động từ bất quy tắc)
foreknow (động từ bất quy tắc)
forelay (động từ bất quy tắc)
forelie (động từ bất quy tắc)
foreread (động từ bất quy tắc)
forerun (động từ bất quy tắc)
foresee (động từ bất quy tắc)
foreshow (động từ bất quy tắc)
forespeak (động từ bất quy tắc)
foretell (động từ bất quy tắc)
forfret (động từ bất quy tắc)
forget (động từ bất quy tắc)
forgive (động từ bất quy tắc)
forgo (động từ bất quy tắc)
forlay (động từ bất quy tắc)
forleave (động từ bất quy tắc)
forlend (động từ bất quy tắc)
forlese (động từ bất quy tắc)
forlet (động từ bất quy tắc)
forlie (động từ bất quy tắc)
forsake (động từ bất quy tắc)
forsay (động từ bất quy tắc)
forshape (động từ bất quy tắc)
forspeak (động từ bất quy tắc)
forspend (động từ bất quy tắc)
forspread (động từ bất quy tắc)
forstand (động từ bất quy tắc)
forswear (động từ bất quy tắc)
forswink (động từ bất quy tắc)
fortee (động từ bất quy tắc)
forthcome (động từ bất quy tắc)
forthlead (động từ bất quy tắc)
forthleap (động từ bất quy tắc)
forthtell (động từ bất quy tắc)
forwear (động từ bất quy tắc)
freeze (động từ bất quy tắc)
fret (động từ bất quy tắc)
frostbite (động từ bất quy tắc)
gainsay (động từ bất quy tắc)
get (động từ bất quy tắc)
ghostwrite (động từ bất quy tắc)
gird (động từ bất quy tắc)
give (động từ bất quy tắc)
glide (động từ bất quy tắc)
go (động từ bất quy tắc)
grave (động từ bất quy tắc)
green-light (động từ bất quy tắc)
grind (động từ bất quy tắc)
grow (động từ bất quy tắc)
hamstring (động từ bất quy tắc)
hand-feed (động từ bất quy tắc)
hand-knit (động từ bất quy tắc)
handset (động từ bất quy tắc)
handsew (động từ bất quy tắc)
handspring (động từ bất quy tắc)
handwrite (động từ bất quy tắc)
hang (động từ bất quy tắc)
have / has (động từ bất quy tắc)
hear (động từ bất quy tắc)
heave (động từ bất quy tắc)
help (động từ bất quy tắc)
hew (động từ bất quy tắc)
hide (động từ bất quy tắc)
hit (động từ bất quy tắc)
hoist (động từ bất quy tắc)
hold (động từ bất quy tắc)
housesit (động từ bất quy tắc)
hurt (động từ bất quy tắc)
inbreed (động từ bất quy tắc)
inhold (động từ bất quy tắc)
inlay (động từ bất quy tắc)
inlead (động từ bất quy tắc)
input (động từ bất quy tắc)
inset (động từ bất quy tắc)
intake (động từ bất quy tắc)
interbreed (động từ bất quy tắc)
intercut (động từ bất quy tắc)
interlay (động từ bất quy tắc)
interweave (động từ bất quy tắc)
keep (động từ bất quy tắc)
ken (động từ bất quy tắc)
kneel (động từ bất quy tắc)
knit (động từ bất quy tắc)
know (động từ bất quy tắc)
lade (động từ bất quy tắc)
laugh (động từ bất quy tắc)
lay (động từ bất quy tắc)
lead (động từ bất quy tắc)
lean (động từ bất quy tắc)
leap (động từ bất quy tắc)
learn (động từ bất quy tắc)
leave (động từ bất quy tắc)
lend (động từ bất quy tắc)
let (động từ bất quy tắc)
lie (động từ bất quy tắc)
light (động từ bất quy tắc)
lipread (động từ bất quy tắc)
lose (động từ bất quy tắc)
make (động từ bất quy tắc)
may (động từ bất quy tắc)
mean (động từ bất quy tắc)
meet (động từ bất quy tắc)
melt (động từ bất quy tắc)
misbear (động từ bất quy tắc)
misbecome (động từ bất quy tắc)
misbefall (động từ bất quy tắc)
misbeget (động từ bất quy tắc)
miscast (động từ bất quy tắc)
mischoose (động từ bất quy tắc)
misdeal (động từ bất quy tắc)
misdo / misdoes (động từ bất quy tắc)
misfall (động từ bất quy tắc)
misfeed (động từ bất quy tắc)
misfit (động từ bất quy tắc)
misget (động từ bất quy tắc)
misgive (động từ bất quy tắc)
mishear (động từ bất quy tắc)
mishit (động từ bất quy tắc)
mishold (động từ bất quy tắc)
miskeep (động từ bất quy tắc)
misken (động từ bất quy tắc)
misknow (động từ bất quy tắc)
mislay (động từ bất quy tắc)
mislead (động từ bất quy tắc)
mislearn (động từ bất quy tắc)
misread (động từ bất quy tắc)
missay (động từ bất quy tắc)
missee (động từ bất quy tắc)
missend (động từ bất quy tắc)
misset (động từ bất quy tắc)
misshape (động từ bất quy tắc)
misshoot (động từ bất quy tắc)
misspeak (động từ bất quy tắc)
misspell (động từ bất quy tắc)
misspend (động từ bất quy tắc)
mistake (động từ bất quy tắc)
mistell (động từ bất quy tắc)
misthrow (động từ bất quy tắc)
misunderstand (động từ bất quy tắc)
miswed (động từ bất quy tắc)
miswrite (động từ bất quy tắc)
mix (động từ bất quy tắc)
mow (động từ bất quy tắc)
must (động từ bất quy tắc)
naysay (động từ bất quy tắc)
offlead (động từ bất quy tắc)
offset (động từ bất quy tắc)
onlay (động từ bất quy tắc)
onlead (động từ bất quy tắc)
ought (động từ bất quy tắc)
outbid (động từ bất quy tắc)
outbreak (động từ bất quy tắc)
outdo / outdoes (động từ bất quy tắc)
outdraw (động từ bất quy tắc)
outdrink (động từ bất quy tắc)
outdwell (động từ bất quy tắc)
outeat (động từ bất quy tắc)
outfall (động từ bất quy tắc)
outfight (động từ bất quy tắc)
outfly (động từ bất quy tắc)
outgrow (động từ bất quy tắc)
outhear (động từ bất quy tắc)
outken (động từ bất quy tắc)
outlay (động từ bất quy tắc)
outlead (động từ bất quy tắc)
outleap (động từ bất quy tắc)
output (động từ bất quy tắc)
outride (động từ bất quy tắc)
outrun (động từ bất quy tắc)
outsell (động từ bất quy tắc)
outshine (động từ bất quy tắc)
outspend (động từ bất quy tắc)
outspin (động từ bất quy tắc)
outspread (động từ bất quy tắc)
outstride (động từ bất quy tắc)
outstrive (động từ bất quy tắc)
outswear (động từ bất quy tắc)
outswim (động từ bất quy tắc)
outtell (động từ bất quy tắc)
outthink (động từ bất quy tắc)
outthrow (động từ bất quy tắc)
outthrust (động từ bất quy tắc)
outwear (động từ bất quy tắc)
overbear (động từ bất quy tắc)
overbeat (động từ bất quy tắc)
overbend (động từ bất quy tắc)
overbid (động từ bất quy tắc)
overblow (động từ bất quy tắc)
overbreed (động từ bất quy tắc)
overbuild (động từ bất quy tắc)
overbuy (động từ bất quy tắc)
overcast (động từ bất quy tắc)
overclothe (động từ bất quy tắc)
overcome (động từ bất quy tắc)
overdo / overdoes (động từ bất quy tắc)
overdraw (động từ bất quy tắc)
overdrink (động từ bất quy tắc)
overdrive (động từ bất quy tắc)
overeat (động từ bất quy tắc)
overfeed (động từ bất quy tắc)
overfly (động từ bất quy tắc)
overget (động từ bất quy tắc)
overgive (động từ bất quy tắc)
overgo (động từ bất quy tắc)
overgrow (động từ bất quy tắc)
overhang (động từ bất quy tắc)
overhear (động từ bất quy tắc)
overhit (động từ bất quy tắc)
overkeep (động từ bất quy tắc)
overlade (động từ bất quy tắc)
overlay (động từ bất quy tắc)
overlead (động từ bất quy tắc)
overleap (động từ bất quy tắc)
overlearn (động từ bất quy tắc)
overleave (động từ bất quy tắc)
overlie (động từ bất quy tắc)
overpay (động từ bất quy tắc)
override (động từ bất quy tắc)
overrun (động từ bất quy tắc)
oversee (động từ bất quy tắc)
oversell (động từ bất quy tắc)
overset (động từ bất quy tắc)
oversew (động từ bất quy tắc)
overshake (động từ bất quy tắc)
overshine (động từ bất quy tắc)
overshoot (động từ bất quy tắc)
overshrink (động từ bất quy tắc)
oversleep (động từ bất quy tắc)
overslide (động từ bất quy tắc)
overslip (động từ bất quy tắc)
overspend (động từ bất quy tắc)
overspill (động từ bất quy tắc)
overspread (động từ bất quy tắc)
overstand (động từ bất quy tắc)
overstrew (động từ bất quy tắc)
overstride (động từ bất quy tắc)
overstrike (động từ bất quy tắc)
overstring (động từ bất quy tắc)
overstrive (động từ bất quy tắc)
overswing (động từ bất quy tắc)
overtake (động từ bất quy tắc)
overthrow (động từ bất quy tắc)
overwear (động từ bất quy tắc)
overwet (động từ bất quy tắc)
overwork (động từ bất quy tắc)
overwrite (động từ bất quy tắc)
partake (động từ bất quy tắc)
pay (động từ bất quy tắc)
pen (động từ bất quy tắc)
plead (động từ bất quy tắc)
podcast (động từ bất quy tắc)
precast (động từ bất quy tắc)
prepay (động từ bất quy tắc)
preset (động từ bất quy tắc)
proofread (động từ bất quy tắc)
prove (động từ bất quy tắc)
put (động từ bất quy tắc)
queath / quethe (động từ bất quy tắc)
quick-freeze (động từ bất quy tắc)
quit (động từ bất quy tắc)
re-lay (động từ bất quy tắc)
reach (động từ bất quy tắc)
read (động từ bất quy tắc)
reave (động từ bất quy tắc)
rebid (động từ bất quy tắc)
rebreak (động từ bất quy tắc)
rebuild (động từ bất quy tắc)
recast (động từ bất quy tắc)
recut (động từ bất quy tắc)
redeal (động từ bất quy tắc)
redo / redoes (động từ bất quy tắc)
redraw (động từ bất quy tắc)
refind (động từ bất quy tắc)
refreeze (động từ bất quy tắc)
regrow (động từ bất quy tắc)
rehear (động từ bất quy tắc)
relearn (động từ bất quy tắc)
relight (động từ bất quy tắc)
remake (động từ bất quy tắc)
rend (động từ bất quy tắc)
repay (động từ bất quy tắc)
reprove (động từ bất quy tắc)
reread (động từ bất quy tắc)
rerun (động từ bất quy tắc)
resell (động từ bất quy tắc)
resend (động từ bất quy tắc)
reset (động từ bất quy tắc)
reshoe (động từ bất quy tắc)
reshoot (động từ bất quy tắc)
reshow (động từ bất quy tắc)
reshut (động từ bất quy tắc)
resing (động từ bất quy tắc)
resit (động từ bất quy tắc)
retake (động từ bất quy tắc)
retell (động từ bất quy tắc)
rethink (động từ bất quy tắc)
retread (động từ bất quy tắc)
rewed (động từ bất quy tắc)
rewind (động từ bất quy tắc)
rewrite (động từ bất quy tắc)
rid (động từ bất quy tắc)
ride (động từ bất quy tắc)
ring (động từ bất quy tắc)
rise (động từ bất quy tắc)
rive (động từ bất quy tắc)
run (động từ bất quy tắc)
saw (động từ bất quy tắc)
say (động từ bất quy tắc)
see (động từ bất quy tắc)
seek (động từ bất quy tắc)
seethe (động từ bất quy tắc)
self-feed (động từ bất quy tắc)
sell (động từ bất quy tắc)
send (động từ bất quy tắc)
set (động từ bất quy tắc)
sew (động từ bất quy tắc)
shake (động từ bất quy tắc)
shall (động từ bất quy tắc)
shape (động từ bất quy tắc)
shave (động từ bất quy tắc)
shear (động từ bất quy tắc)
shed (động từ bất quy tắc)
shine (động từ bất quy tắc)
shit (động từ bất quy tắc)
shite (động từ bất quy tắc)
shoe (động từ bất quy tắc)
shoot (động từ bất quy tắc)
show (động từ bất quy tắc)
shred (động từ bất quy tắc)
shrink (động từ bất quy tắc)
shrive (động từ bất quy tắc)
shut (động từ bất quy tắc)
sight-read (động từ bất quy tắc)
sightsee (động từ bất quy tắc)
simulcast (động từ bất quy tắc)
sing (động từ bất quy tắc)
sink (động từ bất quy tắc)
sit (động từ bất quy tắc)
slay (động từ bất quy tắc)
sleep (động từ bất quy tắc)
slide (động từ bất quy tắc)
sling (động từ bất quy tắc)
slink (động từ bất quy tắc)
slip (động từ bất quy tắc)
slit (động từ bất quy tắc)
smell (động từ bất quy tắc)
smite (động từ bất quy tắc)
sneak (động từ bất quy tắc)
soothsay (động từ bất quy tắc)
sow (động từ bất quy tắc)
speak (động từ bất quy tắc)
speed (động từ bất quy tắc)
spell (động từ bất quy tắc)
spend (động từ bất quy tắc)
spill (động từ bất quy tắc)
spin (động từ bất quy tắc)
spit (động từ bất quy tắc)
split (động từ bất quy tắc)
spoil (động từ bất quy tắc)
spoon-feed (động từ bất quy tắc)
spread (động từ bất quy tắc)
spring (động từ bất quy tắc)
stand (động từ bất quy tắc)
starve (động từ bất quy tắc)
stave (động từ bất quy tắc)
stay (động từ bất quy tắc)
steal (động từ bất quy tắc)
stick (động từ bất quy tắc)
sting (động từ bất quy tắc)
stink (động từ bất quy tắc)
stretch (động từ bất quy tắc)
strew (động từ bất quy tắc)
stride (động từ bất quy tắc)
strike (động từ bất quy tắc)
string (động từ bất quy tắc)
strip (động từ bất quy tắc)
strive (động từ bất quy tắc)
sublet (động từ bất quy tắc)
sunburn (động từ bất quy tắc)
swear (động từ bất quy tắc)
sweat (động từ bất quy tắc)
sweep (động từ bất quy tắc)
swell (động từ bất quy tắc)
swelt (động từ bất quy tắc)
swim (động từ bất quy tắc)
swing (động từ bất quy tắc)
swink (động từ bất quy tắc)
take (động từ bất quy tắc)
teach (động từ bất quy tắc)
tear (động từ bất quy tắc)
tee (động từ bất quy tắc)
telecast (động từ bất quy tắc)
tell (động từ bất quy tắc)
test-drive (động từ bất quy tắc)
test-fly (động từ bất quy tắc)
think (động từ bất quy tắc)
thrive (động từ bất quy tắc)
throw (động từ bất quy tắc)
thrust (động từ bất quy tắc)
toswink (động từ bất quy tắc)
tread (động từ bất quy tắc)
typecast (động từ bất quy tắc)
umbedraw (động từ bất quy tắc)
unbend (động từ bất quy tắc)
unbind (động từ bất quy tắc)
unclothe (động từ bất quy tắc)
underbear (động từ bất quy tắc)
underbet (động từ bất quy tắc)
underbid (động từ bất quy tắc)
underbind (động từ bất quy tắc)
underbuild (động từ bất quy tắc)
underbuy (động từ bất quy tắc)
undercast (động từ bất quy tắc)
underclothe (động từ bất quy tắc)
undercut (động từ bất quy tắc)
underdo / underdoes (động từ bất quy tắc)
underdraw (động từ bất quy tắc)
undereat (động từ bất quy tắc)
underfeed (động từ bất quy tắc)
underget (động từ bất quy tắc)
undergird (động từ bất quy tắc)
undergo (động từ bất quy tắc)
undergrow (động từ bất quy tắc)
underhang (động từ bất quy tắc)
underhew (động từ bất quy tắc)
underhit (động từ bất quy tắc)
underkeep (động từ bất quy tắc)
underlay (động từ bất quy tắc)
underlead (động từ bất quy tắc)
underlet (động từ bất quy tắc)
underlie (động từ bất quy tắc)
underpay (động từ bất quy tắc)
underput (động từ bất quy tắc)
underrun (động từ bất quy tắc)
undersee (động từ bất quy tắc)
undersell (động từ bất quy tắc)
undershoot (động từ bất quy tắc)
undersleep (động từ bất quy tắc)
underspread (động từ bất quy tắc)
understand (động từ bất quy tắc)
undertake (động từ bất quy tắc)
underthrow (động từ bất quy tắc)
underwrite (động từ bất quy tắc)
undo / undoes (động từ bất quy tắc)
unfreeze (động từ bất quy tắc)
unhear (động từ bất quy tắc)
unlay (động từ bất quy tắc)
unlearn (động từ bất quy tắc)
unmake (động từ bất quy tắc)
unweave (động từ bất quy tắc)
unwind (động từ bất quy tắc)
upcast (động từ bất quy tắc)
updraw (động từ bất quy tắc)
upgrow (động từ bất quy tắc)
uphang (động từ bất quy tắc)
upheave (động từ bất quy tắc)
uphold (động từ bất quy tắc)
uplay (động từ bất quy tắc)
uplead (động từ bất quy tắc)
uprise (động từ bất quy tắc)
upsell (động từ bất quy tắc)
upset (động từ bất quy tắc)
upstand (động từ bất quy tắc)
upsweep (động từ bất quy tắc)
upswell (động từ bất quy tắc)
uptake (động từ bất quy tắc)
uptear (động từ bất quy tắc)
upthrow (động từ bất quy tắc)
vex (động từ bất quy tắc)
wake (động từ bất quy tắc)
wax (động từ bất quy tắc)
waylay (động từ bất quy tắc)
wear (động từ bất quy tắc)
weave (động từ bất quy tắc)
webcast (động từ bất quy tắc)
wed (động từ bất quy tắc)
weep (động từ bất quy tắc)
wend (động từ bất quy tắc)
wet (động từ bất quy tắc)
will (động từ bất quy tắc)
win (động từ bất quy tắc)
wind (động từ bất quy tắc)
withdraw (động từ bất quy tắc)
withgo (động từ bất quy tắc)
withhold (động từ bất quy tắc)
withsay (động từ bất quy tắc)
withset (động từ bất quy tắc)
withsit (động từ bất quy tắc)
withstand (động từ bất quy tắc)
withtake (động từ bất quy tắc)
work (động từ bất quy tắc)
worth (động từ bất quy tắc)
wreak (động từ bất quy tắc)
wring (động từ bất quy tắc)
write (động từ bất quy tắc)
writhe (động từ bất quy tắc)
Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc