Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn laugh | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  laugh  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn laugh




Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc laugh


Quá khứ tiếp diễn

I was laughing



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was laughing 
you
were laughing 
he/she/it
was laughing 
we
were laughing 
you
were laughing 
they
were laughing 


Infinitive

laugh









động từ bất quy tắc