Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn plead | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  plead  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn plead




Dịch: van xin, xin, bênh vực, biện hộ, cãi, bào chữa
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc plead


Thì hiện tại tiếp diễn

I am pleading



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am pleading 
you
are pleading 
he/she/it
is pleading 
we
are pleading 
you
are pleading 
they
are pleading 


Infinitive

plead









động từ bất quy tắc