Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn ring | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  ring  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn ring




Dịch: rung, reng
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc ring


Thì hiện tại tiếp diễn

I am ringing



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am ringing 
you
are ringing 
he/she/it
is ringing 
we
are ringing 
you
are ringing 
they
are ringing 


Infinitive

ring









động từ bất quy tắc