Learniv
▷ Thì quá khứ của shall | Learniv.com
LEARN
IV
.com
EN
DE
ES
FR
PL
PT
SK
CS
CN
GR
IT
DA
ID
HU
NL
RU
JA
NO
RO
FI
SV
TR
VN
TH
AE
IN
BN
EN
DE
Learniv.com
>
vn
>
động từ bất quy tắc tiếng anh
>
shall
>
Thì quá khứ
1
2
3
4
5
Thì quá khứ của
shall
Bạn đang ở trang cho
động từ bất quy tắc shall
Thì quá khứ
should
[ʃʊd]
Thì quá khứ
I
should
you
should
he/she/it
should
we
should
you
should
they
should
Infinitive
shall
Những lần khác, động từ shall
Hiện tại
(Present) "shall"
I
shall
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "shall"
I
Quá khứ đơn
(Simple past) "shall"
I
should
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "shall"
I
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "shall"
I
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "shall"
I
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "shall"
I
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "shall"
I
Tương lai
(Future) "shall"
I
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "shall"
I
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "shall"
I
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "shall"
I
động từ bất quy tắc