Learniv
▷ Thì quá khứ slip | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  slip  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ slip




Dịch: trượt, sẩy chân, trợt
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc slip


Thì quá khứ

slipped

slipt *




* Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương

Thì quá khứ

I
slipped 
you
slipped 
he/she/it
slipped 
we
slipped 
you
slipped 
they
slipped 


Infinitive

slip









động từ bất quy tắc