Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn spoil | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  spoil  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn spoil




Dịch: làm hư hỏng, nuông chiều, làm mất sự bất ngờ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc spoil


Quá khứ tiếp diễn

I was spoiling



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was spoiling 
you
were spoiling 
he/she/it
was spoiling 
we
were spoiling 
you
were spoiling 
they
were spoiling 


Infinitive

spoil









động từ bất quy tắc