| Hiện tại (Present) "stave" | I | stave | |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "stave" | I | am staving | |
| Quá khứ đơn (Simple past) "stave" | I | staved; stove | |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "stave" | I | was staving | |
| Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "stave" | I | have staved; stove | |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "stave" | I | have been staving | |
| Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "stave" | I | had staved; stove | |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "stave" | I | had been staving | |
| Tương lai (Future) "stave" | I | will stave | |
| Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "stave" | I | will be staving | |
| Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "stave" | I | will have staved; stove | |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "stave" | I | will have been staving |