Learniv
▷ Thì quá khứ strew | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  strew  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ strew




Dịch: rải, rắc, vãi
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc strew


Thì quá khứ

strewed


[stru:d]



Thì quá khứ

I
strewed 
you
strewed 
he/she/it
strewed 
we
strewed 
you
strewed 
they
strewed 


Infinitive

strew









động từ bất quy tắc