Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn stride | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  stride  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn stride




Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc stride


Quá khứ tiếp diễn

I was striding



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was striding 
you
were striding 
he/she/it
was striding 
we
were striding 
you
were striding 
they
were striding 


Infinitive

stride









động từ bất quy tắc